tính từ
bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn
a nasty smell: mùi kinh tởm
a nasty taste: vị buồn nôn
tục tĩu, thô tục; xấu xa, ô trọc; dâm ô
a nasty bôk: sách khiêu dâm
nasty stories: chuyện dâm ô
xấu, khó chịu, làm bực mình
nasty weather: thời tiết khó chịu
a nasty bit of road: một quâng đường xấu