Định nghĩa của từ work off

work offphrasal verb

làm việc

////

Nguồn gốc của cụm từ "work off" có từ thế kỷ 18 khi mọi người sử dụng cụm từ "to work it off" để chỉ việc loại bỏ gánh nặng về thể chất hoặc tinh thần. Nghĩa ban đầu là loại bỏ thứ gì đó gây khó khăn, chẳng hạn như tình trạng nôn nao hoặc cảm giác tội lỗi. Cụm từ "to work off" phát triển từ đó, ban đầu ám chỉ việc tập thể dục để chống lại tác động của việc ăn quá nhiều. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh đốt cháy calo và loại bỏ trọng lượng dư thừa thông qua các bài tập thể dục. Theo thời gian, ý nghĩa của "work off" được mở rộng để bao gồm các loại nghĩa vụ, nhiệm vụ hoặc khoản nợ khác cần phải trả hoặc hoàn thành, chẳng hạn như lời hứa bằng lời nói, cam kết xã hội hoặc nghề nghiệp hoặc nợ tài chính. Ngày nay, "work off" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh, từ mục tiêu thể dục đến mục tiêu nghề nghiệp và có thể được hiểu theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Đây là một cách diễn đạt linh hoạt, hữu ích, khuyến khích hành động và tiến bộ, cũng như là lời nhắc nhở chúng ta phải trả các khoản nợ lớn và nhỏ.

namespace

to get rid of something, especially a strong feeling, by using physical effort

để loại bỏ một cái gì đó, đặc biệt là một cảm giác mạnh mẽ, bằng cách sử dụng nỗ lực thể chất

Ví dụ:
  • She worked off her anger by going for a walk.

    Cô ấy giải tỏa cơn giận bằng cách đi dạo.

to earn money in order to be able to pay a debt

kiếm tiền để có thể trả nợ

Ví dụ:
  • They had a large bank loan to work off.

    Họ phải trả một khoản nợ ngân hàng lớn.