tính từ
(thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn
a nice day: một ngày đẹp
nice weather: tiết trời đẹp
a nice walk: một cuộc đi chơi thú vị
xinh đẹp
ngoan; tốt, tử tế, chu đáo
how... of you to help me in my work!: anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá