- She spent hours at work finalizing the project for presentation to the CEO.
Cô ấy đã dành nhiều giờ làm việc để hoàn thiện dự án để trình lên CEO.
- After a long day at work, he collapsed on the couch, exhausted.
Sau một ngày dài làm việc, anh ấy ngã gục xuống ghế vì kiệt sức.
- My job requires me to work closely with a team of engineers and designers.
Công việc của tôi đòi hỏi tôi phải làm việc chặt chẽ với một nhóm kỹ sư và nhà thiết kế.
- The new software needs extensive testing before it can be released to the market, and our team is currently working on that.
Phần mềm mới cần được thử nghiệm rộng rãi trước khi có thể tung ra thị trường và nhóm của chúng tôi hiện đang tiến hành thử nghiệm đó.
- She put in extra work to meet the project deadline and impressed her boss.
Cô ấy đã làm việc thêm giờ để đáp ứng thời hạn của dự án và gây ấn tượng với sếp của mình.
- My week feels never-ending as I juggle a full-time job, school, and extracurricular activities.
Một tuần của tôi dường như kéo dài vô tận khi tôi phải xoay xở giữa công việc toàn thời gian, việc học và các hoạt động ngoại khóa.
- After completing his degree, he started working at a local tech company.
Sau khi hoàn thành bằng cấp, anh bắt đầu làm việc tại một công ty công nghệ địa phương.
- He has been out of work for several months and is finding it difficult to secure a new job.
Anh ấy đã thất nghiệp được vài tháng và đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm một công việc mới.
- Her job allows her to travel around the world and meet new people.
Công việc cho phép cô đi khắp thế giới và gặp gỡ nhiều người mới.
- We need to ensure that everyone in our department understands the new workflow and is comfortable with it.
Chúng ta cần đảm bảo rằng mọi người trong phòng ban đều hiểu quy trình làm việc mới và cảm thấy thoải mái với nó.