Định nghĩa của từ work over

work overphrasal verb

làm việc trên

////

Thuật ngữ "work over" trong ngành dầu khí dùng để chỉ quá trình hoàn thiện lại hoặc nâng cao năng suất từ ​​giếng khoan hiện có. Điều này được thực hiện bằng cách giới thiệu các công nghệ hoàn thiện mới, chẳng hạn như các loại vòng khoan, mũi khoan hoặc công cụ hoàn thiện mới, để cho phép sản xuất hydrocarbon tốt hơn từ một bể chứa. Phương pháp hoàn thiện ban đầu của một giếng có thể đã thành công tại thời điểm đó, nhưng khi các mỏ dầu hoặc khí vẫn còn theo thời gian, tốc độ sản xuất có thể giảm. Các công việc sửa chữa giúp khắc phục tình trạng suy giảm sản lượng này và tối đa hóa sản lượng của giếng. Quá trình này bao gồm các công việc sửa chữa như khoan ngang, làm sạch giếng khoan và các quy trình can thiệp giếng khoan, tất cả đều nhằm mục đích khôi phục năng suất của giếng về mức ban đầu hoặc gần như ban đầu. Các công việc sửa chữa là một phần thiết yếu của việc bảo trì tài sản trong ngành dầu khí và tầm quan trọng của chúng là rất quan trọng để tối ưu hóa nền kinh tế giếng bằng cách giảm chi phí vận hành và vốn.

namespace
Ví dụ:
  • She spent hours at work finalizing the project for presentation to the CEO.

    Cô ấy đã dành nhiều giờ làm việc để hoàn thiện dự án để trình lên CEO.

  • After a long day at work, he collapsed on the couch, exhausted.

    Sau một ngày dài làm việc, anh ấy ngã gục xuống ghế vì kiệt sức.

  • My job requires me to work closely with a team of engineers and designers.

    Công việc của tôi đòi hỏi tôi phải làm việc chặt chẽ với một nhóm kỹ sư và nhà thiết kế.

  • The new software needs extensive testing before it can be released to the market, and our team is currently working on that.

    Phần mềm mới cần được thử nghiệm rộng rãi trước khi có thể tung ra thị trường và nhóm của chúng tôi hiện đang tiến hành thử nghiệm đó.

  • She put in extra work to meet the project deadline and impressed her boss.

    Cô ấy đã làm việc thêm giờ để đáp ứng thời hạn của dự án và gây ấn tượng với sếp của mình.

  • My week feels never-ending as I juggle a full-time job, school, and extracurricular activities.

    Một tuần của tôi dường như kéo dài vô tận khi tôi phải xoay xở giữa công việc toàn thời gian, việc học và các hoạt động ngoại khóa.

  • After completing his degree, he started working at a local tech company.

    Sau khi hoàn thành bằng cấp, anh bắt đầu làm việc tại một công ty công nghệ địa phương.

  • He has been out of work for several months and is finding it difficult to secure a new job.

    Anh ấy đã thất nghiệp được vài tháng và đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm một công việc mới.

  • Her job allows her to travel around the world and meet new people.

    Công việc cho phép cô đi khắp thế giới và gặp gỡ nhiều người mới.

  • We need to ensure that everyone in our department understands the new workflow and is comfortable with it.

    Chúng ta cần đảm bảo rằng mọi người trong phòng ban đều hiểu quy trình làm việc mới và cảm thấy thoải mái với nó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches