Định nghĩa của từ work out

work outphrasal verb

tập luyện

////

Thuật ngữ "work out" ban đầu dùng để chỉ các giao dịch tài chính vào những năm 1950 và 1960. Thuật ngữ này được dùng để mô tả việc lập kế hoạch quản lý tài sản hoặc nợ của công ty, chẳng hạn như tái cấu trúc tài chính hoặc tổ chức lại cổ phần. Tuy nhiên, đến những năm 1970, cụm từ "work out" cũng bắt đầu được áp dụng cho các bài tập thể dục. Thuật ngữ này được những người tập thể hình "work out" sử dụng tại phòng tập để tăng cơ và cải thiện sức khỏe thể chất. Cách sử dụng này lan sang các hình thức tập thể dục khác, chẳng hạn như thể dục nhịp điệu và rèn luyện sức mạnh, và cuối cùng là các tham chiếu chung hơn đến các mục tiêu về hoạt động thể chất và thể lực. Nguồn gốc chính xác của nghĩa thứ hai, được sử dụng phổ biến hơn của thuật ngữ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng có thể nó chịu ảnh hưởng từ các huấn luyện viên thể thao sử dụng ngôn ngữ tương tự để mô tả quá trình phát triển một kế hoạch tập thể dục tùy chỉnh cho khách hàng của họ. Sự phổ biến rộng rãi hơn của văn hóa thể dục vào những năm 1970 và 1980 cũng góp phần vào việc áp dụng rộng rãi cụm từ này. Ngày nay, thuật ngữ "work out" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các buổi tập thể dục đến các lớp học khiêu vũ cho đến các ứng dụng thể dục ảo. Nó đã trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi để chỉ bất kỳ hoạt động thể chất có mục đích và có cấu trúc nào nhằm cải thiện thể lực hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể, chẳng hạn như giảm cân, tăng cơ hoặc cải thiện sức khỏe tim mạch.

namespace

to train the body by physical exercise

rèn luyện cơ thể bằng cách tập thể dục

Ví dụ:
  • I work out regularly to keep fit.

    Tôi tập thể dục thường xuyên để giữ dáng.

Từ, cụm từ liên quan

to develop in a successful way

phát triển theo cách thành công

Ví dụ:
  • My first job didn't work out.

    Công việc đầu tiên của tôi không thành công.

  • Things have worked out quite well for us.

    Mọi việc diễn ra khá tốt đẹp với chúng tôi.

Ví dụ bổ sung:
  • I told her I didn't think things would work out between us.

    Tôi nói với cô ấy rằng tôi không nghĩ mọi chuyện sẽ suôn sẻ giữa chúng ta.

  • Things worked out well for Janet in the end.

    Cuối cùng mọi chuyện cũng ổn thỏa với Janet.

  • It all worked out as we planned.

    Mọi việc đều diễn ra đúng như chúng tôi đã lên kế hoạch.