to train the body by physical exercise
rèn luyện cơ thể bằng cách tập thể dục
- I work out regularly to keep fit.
Tôi tập thể dục thường xuyên để giữ dáng.
Từ, cụm từ liên quan
to develop in a successful way
phát triển theo cách thành công
- My first job didn't work out.
Công việc đầu tiên của tôi không thành công.
- Things have worked out quite well for us.
Mọi việc diễn ra khá tốt đẹp với chúng tôi.
- I told her I didn't think things would work out between us.
Tôi nói với cô ấy rằng tôi không nghĩ mọi chuyện sẽ suôn sẻ giữa chúng ta.
- Things worked out well for Janet in the end.
Cuối cùng mọi chuyện cũng ổn thỏa với Janet.
- It all worked out as we planned.
Mọi việc đều diễn ra đúng như chúng tôi đã lên kế hoạch.