- I spent hours at work today responding to emails and completing paperwork.
Hôm nay tôi đã dành nhiều giờ ở nơi làm việc để trả lời email và hoàn thành giấy tờ.
- The construction project has been working around the clock to meet the deadline.
Dự án xây dựng đang được tiến hành liên tục để kịp thời hạn.
- After a long day at work, I enjoy coming home and relaxing with a good book.
Sau một ngày dài làm việc, tôi thích trở về nhà và thư giãn với một cuốn sách hay.
- The farmer's hard work paid off with a bountiful harvest this year.
Công sức của người nông dân đã được đền đáp bằng một vụ thu hoạch bội thu trong năm nay.
- The engineers have been working on developing a new product for the past year.
Các kỹ sư đã làm việc để phát triển sản phẩm mới trong năm qua.
- Alexia worked tirelessly to prepare for the big presentation, and it paid off with a standing ovation from the audience.
Alexia đã làm việc không biết mệt mỏi để chuẩn bị cho bài thuyết trình quan trọng và thành quả đã được đền đáp bằng sự hoan nghênh nhiệt liệt từ khán giả.
- The painter has been working on the portrait for several weeks, adding intricate details to bring the subject to life.
Người họa sĩ đã làm việc trên bức chân dung này trong nhiều tuần, thêm vào những chi tiết phức tạp để làm cho chủ đề trở nên sống động.
- The chef has been working on perfecting his signature dish for years, and it's a crowd favorite at every restaurant where he works.
Đầu bếp đã nỗ lực hoàn thiện món ăn đặc trưng của mình trong nhiều năm và đây là món ăn được ưa chuộng tại mọi nhà hàng nơi ông làm việc.
- Unlike last year, this year's team is working cohesively to ensure a successful outcome.
Không giống như năm ngoái, nhóm năm nay đang làm việc gắn kết để đảm bảo đạt được kết quả thành công.
- The writer has been working on her novel for two years, and is excited to share it with the world.
Tác giả đã viết cuốn tiểu thuyết này trong hai năm và rất vui mừng được chia sẻ nó với thế giới.