Định nghĩa của từ work to

work tophrasal verb

làm việc để

////

Cụm từ "work to" là một giới từ ghép ngụ ý một kết quả hoặc mục đích đang được theo đuổi thông qua một quá trình hoặc hành động. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi nó lần đầu tiên được ghi lại bằng tiếng Anh viết. Trước khi "work to," xuất hiện, đã có những cụm từ giới từ tương tự được sử dụng, chẳng hạn như "work for", truyền đạt khái niệm về việc làm hoặc thù lao, và "work against", ngụ ý sự phản đối hoặc xung đột. "Work to" ban đầu xuất hiện như một biến thể của "work for" với ý nghĩa giống hệt nhau, nhưng theo thời gian, nó bắt đầu mang một hàm ý khác. Yếu tố gây nhầm lẫn phân biệt "work to" với những từ trước đó là tính linh hoạt trong việc mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "work to" có thể ám chỉ mục đích, mục tiêu hoặc ý định. Ví dụ, "I work to save money" ám chỉ một kết quả mục tiêu, trong khi "I work to impress my boss" biểu thị một ý định. Nói cách khác, "work to" gợi ý rằng một hành động hoặc quy trình cụ thể đang được thực hiện để đạt được một kết quả cụ thể. Khi ý nghĩa của nó thay đổi, "work to" đã trở thành một cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày, thể hiện nhiều nguyện vọng và động cơ trong nhiều bối cảnh khác nhau. Mặc dù "work to" còn khá mới so với các cụm từ cũ hơn, nhưng nó là nền tảng bản ngữ gắn kết tiếng Anh, thể hiện khả năng tiến hóa và thích ứng của ngôn ngữ này với thế giới không ngừng thay đổi của chúng ta. Cách sử dụng của nó vẫn nhất quán trên nhiều phương ngữ khác nhau, khiến nó trở thành một thành phần không thể chối cãi và không thể thiếu của vốn từ vựng tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • I spent hours at work today responding to emails and completing paperwork.

    Hôm nay tôi đã dành nhiều giờ ở nơi làm việc để trả lời email và hoàn thành giấy tờ.

  • The construction project has been working around the clock to meet the deadline.

    Dự án xây dựng đang được tiến hành liên tục để kịp thời hạn.

  • After a long day at work, I enjoy coming home and relaxing with a good book.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi thích trở về nhà và thư giãn với một cuốn sách hay.

  • The farmer's hard work paid off with a bountiful harvest this year.

    Công sức của người nông dân đã được đền đáp bằng một vụ thu hoạch bội thu trong năm nay.

  • The engineers have been working on developing a new product for the past year.

    Các kỹ sư đã làm việc để phát triển sản phẩm mới trong năm qua.

  • Alexia worked tirelessly to prepare for the big presentation, and it paid off with a standing ovation from the audience.

    Alexia đã làm việc không biết mệt mỏi để chuẩn bị cho bài thuyết trình quan trọng và thành quả đã được đền đáp bằng sự hoan nghênh nhiệt liệt từ khán giả.

  • The painter has been working on the portrait for several weeks, adding intricate details to bring the subject to life.

    Người họa sĩ đã làm việc trên bức chân dung này trong nhiều tuần, thêm vào những chi tiết phức tạp để làm cho chủ đề trở nên sống động.

  • The chef has been working on perfecting his signature dish for years, and it's a crowd favorite at every restaurant where he works.

    Đầu bếp đã nỗ lực hoàn thiện món ăn đặc trưng của mình trong nhiều năm và đây là món ăn được ưa chuộng tại mọi nhà hàng nơi ông làm việc.

  • Unlike last year, this year's team is working cohesively to ensure a successful outcome.

    Không giống như năm ngoái, nhóm năm nay đang làm việc gắn kết để đảm bảo đạt được kết quả thành công.

  • The writer has been working on her novel for two years, and is excited to share it with the world.

    Tác giả đã viết cuốn tiểu thuyết này trong hai năm và rất vui mừng được chia sẻ nó với thế giới.