Định nghĩa của từ miracle

miraclenoun

phép màu

/ˈmɪrəkl//ˈmɪrəkl/

Từ "miracle" bắt nguồn từ tiếng Latin "miraculum", có nghĩa là "điều gì đó tuyệt vời" hoặc "một sự kiện đáng kinh ngạc". Ý nghĩa tôn giáo của từ này có thể bắt nguồn từ đức tin Cơ đốc, khi nó ám chỉ một sự kiện hoặc diễn biến phi thường dường như thách thức các quy luật tự nhiên và khoa học, nhưng được cho là biểu hiện của sự can thiệp thiêng liêng của Chúa. Trong thần học Công giáo, phép lạ là những hành động siêu nhiên đóng vai trò là bằng chứng về sự hiện diện và quyền năng của Chúa, và chúng thường gắn liền với các nhân vật tôn giáo như các vị thánh. Khái niệm về phép lạ cũng được tìm thấy trong các tôn giáo khác, chẳng hạn như Do Thái giáo và Hồi giáo, nơi chúng được coi là dấu hiệu của quyền năng và lòng thương xót của Chúa. Tuy nhiên, định nghĩa và sự chấp nhận phép lạ khác nhau giữa các truyền thống tôn giáo và triết học khác nhau. Một số người coi chúng chỉ đơn giản là những sự kiện phi thường có thể được giải thích bằng các yếu tố khoa học hoặc tâm lý, trong khi những người khác tin vào bản chất siêu nhiên của chúng như bằng chứng về chân lý tâm linh. Bất kể quan điểm nào, từ "miracle" vẫn gợi lên cảm giác kính sợ, ngạc nhiên và bí ẩn, và nó vẫn là thành phần thiết yếu của các truyền thống tôn giáo và hệ thống tín ngưỡng văn hóa trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphép mầu, phép thần diệu

meaningđiều thần diệu, điều huyền diệu

meaningđiều kỳ lạ, kỳ công

examplea miracle of ingenuity: một sự khéo léo kỳ lạ

examplea miracle of architecture: một kỳ công của nền kiến trúc

namespace

an act or event that does not follow the laws of nature and is believed to be caused by God

một hành động hoặc sự kiện không tuân theo quy luật tự nhiên và được cho là do Chúa gây ra

Ví dụ:
  • the miracle of rising from the grave

    phép lạ sống lại từ nấm mồ

Từ, cụm từ liên quan

a lucky thing that happens that you did not expect or think was possible

một điều may mắn xảy ra mà bạn không mong đợi hoặc nghĩ là có thể xảy ra

Ví dụ:
  • an economic miracle

    một điều kỳ diệu về kinh tế

  • a miracle cure/drug

    một phương thuốc/thuốc kỳ diệu

  • It's a miracle (that) nobody was killed in the crash.

    Thật là một phép lạ (rằng) không ai thiệt mạng trong vụ tai nạn.

  • It would take a miracle to make this business profitable.

    Sẽ cần một phép lạ để làm cho hoạt động kinh doanh này có lãi.

Ví dụ bổ sung:
  • It would take a miracle to get the old car going again.

    Sẽ cần phải có phép lạ để chiếc xe cũ có thể hoạt động trở lại.

  • The letter's survival is something of a minor miracle.

    Sự sống sót của bức thư chỉ là một phép lạ nhỏ.

  • There is still no miracle cure for this condition.

    Hiện vẫn chưa có phương pháp chữa trị thần kỳ nào cho tình trạng này.

Từ, cụm từ liên quan

a very good example or product of something

một ví dụ hay sản phẩm rất hay của một cái gì đó

Ví dụ:
  • The car is a miracle of engineering.

    Chiếc xe là một phép lạ của kỹ thuật.

  • A colony of bees is a miracle of organization.

    Một đàn ong là một phép lạ của tổ chức.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

work/perform miracles
to achieve very good results
  • Her exercise programme has worked miracles for her.
  • You can work miracles with very little money if you follow our home decoration tips.
  • He performed miracles to get everything ready in time.