Định nghĩa của từ Trojan

Trojannoun, adjective

Trojan

/ˈtrəʊdʒən//ˈtrəʊdʒən/

Từ "Trojan" ám chỉ bất kỳ thứ gì xuất phát từ Troy, một thành phố cổ được nhắc đến trong thần thoại Hy Lạp và sử thi. Thuật ngữ này bắt nguồn từ Chiến tranh thành Troy, được Homer thuật lại trong các sử thi của ông, Iliad và Odyssey. Trong những bài thơ này, Trojan là một thành trì nằm ở Tiểu Á, được người Trojan bảo vệ và do Vua Priam lãnh đạo trong Chiến tranh thành Troy giữa người Hy Lạp và người Trojan để giành lấy bàn tay của nàng Helen xinh đẹp. Câu chuyện kể rằng sau một cuộc bao vây kéo dài hàng thập kỷ, người Trojan, trong lúc ăn mừng, đã vô tình chào đón một con ngựa gỗ mà người Hy Lạp dùng làm quà tặng, vào thành phố của họ. Hành động này đã dẫn đến sự sụp đổ của họ khi người Hy Lạp ẩn mình bên trong con ngựa, cướp bóc và tấn công thành phố vào ban đêm. Câu chuyện về Chiến tranh thành Troy và những anh hùng của nó, chẳng hạn như Achilles, Agamemnon và Hector, đã ảnh hưởng đến văn học, kịch nghệ, văn học và văn hóa đại chúng phương Tây kể từ đó. Thuật ngữ Trojan vẫn được sử dụng theo nghĩa bóng, ám chỉ bất cứ thứ gì có vẻ vô hại nhưng lại ẩn chứa nguy hiểm, giống như con ngựa thành Troy.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) thành Tơ

examplethe trojan war: cuộc chiến tranh Tơ-roa (cổ Hy lạp)

type danh từ

meaningngười thành Tơ

examplethe trojan war: cuộc chiến tranh Tơ-roa (cổ Hy lạp)

meaning(nghĩa bóng) người làm việc tích cực; người chiến đấu dũng cảm

exampleto work like a trojan: làm việc tích cực

namespace
Ví dụ:
  • The computer virus spread rapidly through the network, just like a Trojan hiding in a useful program.

    Virus máy tính lây lan nhanh chóng qua mạng, giống như một con Trojan ẩn náu trong một chương trình hữu ích.

  • The cyber criminals use Trojans to infiltrate a system without alerting the users, similar to how ancient Greeks sneaked into Troy through the Trojan Horse.

    Tội phạm mạng sử dụng Trojan để xâm nhập vào hệ thống mà không báo động cho người dùng, tương tự như cách người Hy Lạp cổ đại lẻn vào thành Troy thông qua Con ngựa thành Troy.

  • The malicious software disguises itself as a useful tool, just like a Trojan that appears to be a gift but actually conceals dangerous payloads.

    Phần mềm độc hại ngụy trang thành một công cụ hữu ích, giống như Trojan, trông giống như một món quà nhưng thực chất lại ẩn chứa những phần mềm độc hại nguy hiểm.

  • The hackers utilize Trojans to steal confidential data or take control of a system, much like the Trojan horse used to sack Troy.

    Những kẻ tấn công sử dụng Trojan để đánh cắp dữ liệu mật hoặc kiểm soát hệ thống, giống như con ngựa thành Troy được dùng để cướp phá thành Troy.

  • The ramifications of the Trojan horses can be disastrous, as they can enable cyber attackers to steal sensitive data, temper network traffic, or even execute remote commands on a machine.

    Hậu quả của Trojan có thể rất thảm khốc vì chúng có thể cho phép kẻ tấn công mạng đánh cắp dữ liệu nhạy cảm, kiểm soát lưu lượng mạng hoặc thậm chí thực hiện các lệnh từ xa trên máy tính.

  • Many Trojans go undetected for days or even weeks, just like the Trojan horse's deceptive silence had the Trojans fooled.

    Nhiều người Trojan không bị phát hiện trong nhiều ngày hoặc thậm chí nhiều tuần, giống như sự im lặng lừa dối của con ngựa thành Troy đã đánh lừa người Trojan.

  • The cybercriminals use Trojan malware to seize access to a system, allowing them to download and steal information over time.

    Tội phạm mạng sử dụng phần mềm độc hại Trojan để chiếm quyền truy cập vào hệ thống, cho phép chúng tải xuống và đánh cắp thông tin theo thời gian.

  • The vulnerability in the network allowed the Trojan to make its way in, much like the Trojan war's vulnerable Trojan city.

    Điểm yếu trong mạng cho phép Trojan xâm nhập, giống như thành phố Trojan dễ bị tấn công trong cuộc chiến thành Troy.

  • The Trojan horses are often embedded into seemingly harmless programs or email attachments, duping users into unknowingly installing them.

    Trojan thường được nhúng vào các chương trình hoặc tệp đính kèm email có vẻ vô hại, lừa người dùng cài đặt chúng mà không hề hay biết.

  • The Trojan malware can be challenging to detect and remove because it masks itself well as Trojan horses did during ancient times.

    Phần mềm độc hại Trojan có thể khó phát hiện và loại bỏ vì nó ngụy trang rất tốt giống như Trojan horse thời cổ đại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

work like a Trojan
(old-fashioned)to work very hard