danh từ
cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô...)
front door: cửa trước
side door: cửa bên
cửa ngõ, con đường
a door to success: con đường thành công
to opera a door to peace: mở con đường đi đến hoà bình
chịu trách nhiệm, đổ lên đầu (ai...)
the fault lies at your door: anh phải chịu trách nhiệm về lỗi đó, lỗi đổ lên đầu anh