Định nghĩa của từ social work

social worknoun

công tác xã hội

/ˈsəʊʃl wɜːk//ˈsəʊʃl wɜːrk/

Thuật ngữ "social work" dùng để chỉ một nghề nhằm giải quyết các vấn đề xã hội và cải thiện phúc lợi của cá nhân và cộng đồng. Bản thân từ "social work" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 để ứng phó với quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng đã biến đổi các xã hội phương Tây, dẫn đến các vấn đề xã hội như đói nghèo, bất bình đẳng và nhập cư. Những nhà cải cách xã hội đầu tiên, như Charles Lutz và Mary Rice, đã nhận ra nhu cầu về một lĩnh vực chuyên biệt để giải quyết các vấn đề xã hội này. Họ tin rằng bằng cách áp dụng các khoa học xã hội như tâm lý học, xã hội học và kinh tế học vào các vấn đề thực tế, họ có thể phát triển các chiến lược hiệu quả để thay đổi xã hội. Năm 1898, Hội nghị quốc gia về từ thiện và cải tạo (NCCC) đã thông qua thuật ngữ "social work" để mô tả nghề mới. Việc sử dụng từ "social" làm nổi bật trọng tâm của lĩnh vực này là giải quyết các vấn đề xã hội, trong khi "work" nhấn mạnh vào ứng dụng thực tế của khoa học xã hội. Thuật ngữ này cũng giúp phân biệt công tác xã hội với công tác từ thiện truyền thống, vốn thường duy trì bất bình đẳng xã hội và không tìm cách giải quyết nguyên nhân gốc rễ của nó. Theo thời gian, định nghĩa về công tác xã hội đã phát triển để bao gồm nhiều lĩnh vực, bao gồm sức khỏe và thể chất, nhân quyền và công lý xã hội. Tuy nhiên, thuật ngữ "social work" vẫn là một nhãn quan trọng và được sử dụng rộng rãi, phản ánh sự pha trộn độc đáo của nghề này giữa chủ nghĩa nhân đạo, công lý xã hội và tính nghiêm ngặt về mặt lý thuyết.

namespace
Ví dụ:
  • Rachel is pursuing her master's degree in social work in order to become a licensed social worker and provide effective support and services to individuals and families in need.

    Rachel đang theo học chương trình thạc sĩ công tác xã hội để trở thành một nhân viên công tác xã hội được cấp phép và cung cấp dịch vụ, hỗ trợ hiệu quả cho các cá nhân và gia đình có nhu cầu.

  • Sarah's social work experience with seniors has led her to develop programs that promote their physical and mental health as well as social engagement in their communities.

    Kinh nghiệm làm công tác xã hội với người cao tuổi của Sarah đã thúc đẩy bà phát triển các chương trình nhằm thúc đẩy sức khỏe thể chất và tinh thần cũng như sự tham gia xã hội của họ trong cộng đồng.

  • As a social worker, James is committed to addressing the root causes of poverty and inequality through advocacy and collaborative partnerships with other professionals and organizations.

    Là một nhân viên xã hội, James cam kết giải quyết nguyên nhân gốc rễ của đói nghèo và bất bình đẳng thông qua hoạt động vận động và hợp tác với các chuyên gia và tổ chức khác.

  • In her role as a child welfare social worker, Jennifer works with families to prevent child abuse and neglect, as well as to provide support and resources to keep families together.

    Với vai trò là nhân viên xã hội phúc lợi trẻ em, Jennifer làm việc với các gia đình để ngăn ngừa tình trạng lạm dụng và bỏ bê trẻ em, cũng như cung cấp hỗ trợ và nguồn lực để giữ gìn hạnh phúc gia đình.

  • After completing her social work degree, Emily went on to work with refugees and immigrants, providing them with the resources and support they need to navigate their new communities and build new lives.

    Sau khi hoàn thành bằng công tác xã hội, Emily tiếp tục làm việc với những người tị nạn và người nhập cư, cung cấp cho họ các nguồn lực và sự hỗ trợ cần thiết để hòa nhập vào cộng đồng mới và xây dựng cuộc sống mới.

  • As a social worker in a hospital setting, Russell helps patients and their families navigate complex medical decisions, connecting them with resources and support both inside and outside of the hospital.

    Với tư cách là một nhân viên công tác xã hội tại bệnh viện, Russell giúp bệnh nhân và gia đình họ đưa ra các quyết định y tế phức tạp, kết nối họ với các nguồn lực và sự hỗ trợ cả trong và ngoài bệnh viện.

  • Sasha has worked in social work for over years, focusing on addressing issues related to mental health and substance abuse, using a person-centered approach.

    Sasha đã làm công tác xã hội trong nhiều năm, tập trung giải quyết các vấn đề liên quan đến sức khỏe tâm thần và lạm dụng chất gây nghiện, sử dụng phương pháp tiếp cận lấy con người làm trung tâm.

  • In her role as a medical social worker, Rachel provides emotional support to patients and their families, helping them to understand and manage their medical conditions, and advocating for their needs.

    Với vai trò là nhân viên công tác xã hội y tế, Rachel hỗ trợ về mặt tinh thần cho bệnh nhân và gia đình họ, giúp họ hiểu và kiểm soát tình trạng bệnh lý của mình, đồng thời bảo vệ nhu cầu của họ.

  • Max is a social worker with experience providing services to individuals experiencing homelessness, working to find housing solutions and to address the underlying issues that led to their homelessness.

    Max là một nhân viên xã hội có kinh nghiệm cung cấp dịch vụ cho những người vô gia cư, nỗ lực tìm giải pháp nhà ở và giải quyết những vấn đề cơ bản dẫn đến tình trạng vô gia cư của họ.

  • Tina's social work practice centers around empowering individuals and communities to address systemic issues related to social justice, working to create positive change and promote social equality.

    Thực hành công tác xã hội của Tina tập trung vào việc trao quyền cho cá nhân và cộng đồng để giải quyết các vấn đề mang tính hệ thống liên quan đến công lý xã hội, nỗ lực tạo ra sự thay đổi tích cực và thúc đẩy bình đẳng xã hội.

Từ, cụm từ liên quan