Định nghĩa của từ grunt work

grunt worknoun

công việc chân tay

/ˈɡrʌnt wɜːk//ˈɡrʌnt wɜːrk/

Thuật ngữ "grunt work" bắt nguồn từ quân đội trong Thế chiến thứ nhất, cụ thể là trong bối cảnh đào chiến hào. Trong chiến hào, binh lính sẽ liên tục hét "grunt" hoặc "gruunt" trong khi làm việc, có thể là do bản chất lặp đi lặp lại và đòi hỏi nhiều công sức của nhiệm vụ. Âm thanh lớn, khàn khàn này gắn liền với công việc nặng nhọc và khắc nghiệt cần thiết cho các nhiệm vụ như đào chiến hào, và thuật ngữ "grunt work" được dùng để mô tả bất kỳ công việc khó chịu, đòi hỏi thể lực hoặc không hấp dẫn nào liên quan đến các nhiệm vụ lặp đi lặp lại và đòi hỏi ít kỹ năng hoặc sự sáng tạo. Sau chiến tranh, thuật ngữ này bắt đầu lan rộng ra ngoài quân đội và vào thế giới kinh doanh, nơi nó hiện được sử dụng phổ biến để mô tả các nhiệm vụ tầm thường, cấp thấp, cần thiết nhưng không đặc biệt bổ ích.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah dreaded the grunt work of folding laundry every weekend, but she knew it was necessary to keep her house tidy.

    Sarah rất sợ công việc gấp quần áo mỗi cuối tuần, nhưng cô biết việc đó là cần thiết để giữ cho ngôi nhà ngăn nắp.

  • In high school, Jake had to do grunt work as a team mascot, but it taught him discipline and a strong work ethic.

    Ở trường trung học, Jake phải làm công việc chân tay như một linh vật của đội, nhưng công việc này đã dạy cho cậu tính kỷ luật và đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ.

  • The factory job of assembling car parts might be grunt work, but it provides a steady income for John and his family.

    Công việc lắp ráp phụ tùng ô tô trong nhà máy có thể là công việc nặng nhọc, nhưng lại mang lại nguồn thu nhập ổn định cho John và gia đình anh.

  • The junior copywriter was asked to do grunt work like filing and organizing documents before being given her own projects.

    Nhân viên viết quảng cáo mới được yêu cầu làm những công việc đơn giản như lưu trữ và sắp xếp tài liệu trước khi được giao dự án riêng.

  • Mark was assigned grunt work like cleaning the office bathrooms when he first started working in the company.

    Khi mới vào làm tại công ty, Mark được giao những công việc vặt như dọn dẹp phòng vệ sinh trong văn phòng.

  • The grunt work of gardening, like pulling weeds and Scotch broom, can be tedious, but it leads to a beautiful garden.

    Công việc làm vườn như nhổ cỏ dại và cây chổi Scotch có thể rất nhàm chán, nhưng nó sẽ tạo nên một khu vườn xinh đẹp.

  • The grunt work of proofreading can be tedious, but it ensures that the publication is error-free.

    Công việc hiệu đính có thể rất nhàm chán, nhưng nó đảm bảo rằng ấn phẩm không có lỗi.

  • Nursing aides often do grunt work like feeding patients and changing bedpans, but they are an integral part of the healthcare team.

    Các trợ lý điều dưỡng thường làm những công việc vặt như cho bệnh nhân ăn và thay bô, nhưng họ là một phần không thể thiếu của đội ngũ chăm sóc sức khỏe.

  • Teachers often do grunt work like grading papers and preparing lesson plans, but they find satisfaction in watching their students learn and grow.

    Giáo viên thường làm những công việc vặt như chấm bài và chuẩn bị giáo án, nhưng họ cảm thấy thỏa mãn khi chứng kiến ​​học sinh của mình học tập và phát triển.

  • The construction worker did grunt work like carrying materials and mixing cement, but he was proud of seeing the finished building.

    Người công nhân xây dựng làm những công việc chân tay như khuân vác vật liệu và trộn xi măng, nhưng anh rất tự hào khi nhìn thấy tòa nhà hoàn thiện.

Từ, cụm từ liên quan

All matches