Định nghĩa của từ group work

group worknoun

làm việc nhóm

/ˈɡruːp wɜːk//ˈɡruːp wɜːrk/

Thuật ngữ "group work" có nguồn gốc từ những năm 1950 và 1960 như một phương pháp sư phạm mới được thiết kế để thúc đẩy kỹ năng hợp tác, làm việc nhóm và giao tiếp giữa học sinh. Trong môi trường lớp học truyền thống, học sinh thường làm việc độc lập trên các bài tập, nhưng các nhà giáo dục bắt đầu nhận ra lợi ích của việc học tập cộng tác như một phương tiện thúc đẩy tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và chia sẻ kiến ​​thức. Ý tưởng về làm việc nhóm đã đạt được động lực trong thời gian này, với những nhân vật có ảnh hưởng như Paulo Freire và John Dewey ủng hộ các phương pháp học tập lấy học sinh làm trung tâm, ưu tiên sự hợp tác và tương tác. Thuật ngữ "group work" đề cập đến bất kỳ hoạt động hoặc bài tập nào liên quan đến hai hoặc nhiều học sinh làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung hoặc hoàn thành một nhiệm vụ. Theo thời gian, làm việc nhóm đã trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều bối cảnh giáo dục, từ các lớp học K-12 đến các cơ sở giáo dục đại học và ngày càng được công nhận là một cách hiệu quả để thúc đẩy việc học, sự tham gia và thành công của học sinh.

namespace
Ví dụ:
  • In this classroom, we strongly emphasize the importance of group work as a learning strategy. Students regularly collaborate in groups to complete projects, solve problems, and discuss course materials.

    Trong lớp học này, chúng tôi đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm như một chiến lược học tập. Học sinh thường xuyên hợp tác theo nhóm để hoàn thành các dự án, giải quyết vấn đề và thảo luận về tài liệu khóa học.

  • Emily was thrilled with the results of her group's presentation on renewable energy. The team's hard work and cooperation paid off, and their project received top marks from the instructor.

    Emily rất vui mừng với kết quả bài thuyết trình của nhóm mình về năng lượng tái tạo. Sự chăm chỉ và hợp tác của nhóm đã được đền đáp, và dự án của họ đã nhận được điểm cao nhất từ ​​người hướng dẫn.

  • During the discussion section of the class, Mark encouraged his peers to participate in group work, emphasizing that the best ideas often arise through collaboration.

    Trong phần thảo luận của lớp, Mark khuyến khích các bạn cùng lớp tham gia làm việc nhóm, nhấn mạnh rằng những ý tưởng hay nhất thường nảy sinh thông qua sự hợp tác.

  • As a project manager, Sophia understands the value of group work. She assigns tasks that require each team member to contribute their unique skills and knowledge.

    Là một người quản lý dự án, Sophia hiểu được giá trị của công việc nhóm. Cô giao nhiệm vụ đòi hỏi mỗi thành viên trong nhóm phải đóng góp kỹ năng và kiến ​​thức riêng của họ.

  • In the chemistry lab, students engage in group work to conduct experiments and analyze data. This approach provides them with opportunities to learn important scientific concepts while also developing critical thinking and teamwork skills.

    Trong phòng thí nghiệm hóa học, học sinh tham gia làm việc nhóm để tiến hành thí nghiệm và phân tích dữ liệu. Cách tiếp cận này cung cấp cho các em cơ hội học các khái niệm khoa học quan trọng đồng thời phát triển tư duy phản biện và kỹ năng làm việc nhóm.

  • The English class incorporates group work into the curriculum, encouraging students to work together to understand and analyze literary texts. This approach helps them to gain a deeper appreciation of the works while developing important communication and analytical skills.

    Lớp tiếng Anh kết hợp làm việc nhóm vào chương trình giảng dạy, khuyến khích học sinh làm việc cùng nhau để hiểu và phân tích các văn bản văn học. Cách tiếp cận này giúp các em hiểu sâu hơn về các tác phẩm trong khi phát triển các kỹ năng giao tiếp và phân tích quan trọng.

  • In the business school, group work is a fundamental part of the curriculum. Students learn to collaborate on case studies, marketing plans, and financial analyses, all while developing essential teamwork and leadership skills.

    Trong trường kinh doanh, làm việc nhóm là một phần cơ bản của chương trình giảng dạy. Sinh viên học cách cộng tác trong các nghiên cứu tình huống, kế hoạch tiếp thị và phân tích tài chính, đồng thời phát triển các kỹ năng làm việc nhóm và lãnh đạo cần thiết.

  • The education department's coursework includes a variety of group activities, from group discussions and debates to collaborative lesson planning and implementation. Students are able to develop practical skills that they can apply in their future teaching careers.

    Chương trình giảng dạy của khoa giáo dục bao gồm nhiều hoạt động nhóm, từ thảo luận nhóm và tranh luận đến lập kế hoạch và thực hiện bài học hợp tác. Sinh viên có thể phát triển các kỹ năng thực tế mà họ có thể áp dụng trong sự nghiệp giảng dạy tương lai của mình.

  • The psychology lab regularly employs group work as a means of examining complex social and psychological issues. Students engage in group therapy simulations, group behavioral experiments, and collaborate on research projects.

    Phòng thí nghiệm tâm lý thường xuyên sử dụng công việc nhóm như một phương tiện để kiểm tra các vấn đề xã hội và tâm lý phức tạp. Sinh viên tham gia vào các mô phỏng trị liệu nhóm, thí nghiệm hành vi nhóm và hợp tác trong các dự án nghiên cứu.

  • The history department's curriculum includes a variety of group projects, from researching historical documents to interpreting primary sources. Students learn to work together to understand historical events, while also developing important research and analytical skills.

    Chương trình giảng dạy của khoa lịch sử bao gồm nhiều dự án nhóm, từ nghiên cứu tài liệu lịch sử đến diễn giải các nguồn chính. Sinh viên học cách làm việc cùng nhau để hiểu các sự kiện lịch sử, đồng thời phát triển các kỹ năng nghiên cứu và phân tích quan trọng.

Từ, cụm từ liên quan