to try to include something
cố gắng bao gồm một cái gì đó
- Can't you work a few more jokes into your speech?
Bạn không thể thêm vài câu chuyện cười vào bài phát biểu của mình được sao?
to add one substance to another and mix them together
thêm một chất vào chất khác và trộn chúng lại với nhau
- Gradually work in the butter.
Đổ bơ vào từ.