Định nghĩa của từ work in

work inphrasal verb

làm việc trong

////

Cụm từ "work in" là một cụm động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh. Đây là sự kết hợp của động từ "work" và giới từ "in", có nghĩa là "được sử dụng ở một địa điểm hoặc tổ chức cụ thể". Việc sử dụng "work in" như một cụm động từ có thể bắt nguồn từ những năm 1300 khi từ "werken" (có nghĩa là công việc) trong tiếng Anh trung đại bắt đầu kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, chẳng hạn như "inheritance", "ceas" (có nghĩa là cho thuê) hoặc "syth" (có nghĩa là với). Vào những năm 1600, khi tiếng Anh trung đại phát triển thành tiếng Anh hiện đại ban đầu, cụm từ "to work in" đã mang những ý nghĩa mới, bao gồm thực hiện các nhiệm vụ bên trong một địa điểm cụ thể, tham gia vào một tổ chức và hợp tác trong một dự án hoặc sự kiện cụ thể. Đến những năm 1900, việc sử dụng "work in" trở nên phổ biến hơn, đặc biệt là trong bối cảnh các tình huống liên quan đến kinh doanh và việc làm. Nó được công nhận là một cụm động từ đòi hỏi một bổ ngữ, chẳng hạn như một địa điểm, tổ chức, dự án hoặc sự kiện, tạo thành các biểu thức động từ hoàn chỉnh như "I work in Apple," "cô ấy đang làm việc trong bệnh viện", "they work in the team for the project," v.v. Ngày nay, "work in" là một biểu thức được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh và được sử dụng trên toàn thế giới trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh doanh, giáo dục, chăm sóc sức khỏe và nghệ thuật, nơi mọi người thường sử dụng nó để chỉ việc làm hoặc sự tham gia của họ vào các tổ chức hoặc dự án cụ thể.

namespace

to try to include something

cố gắng bao gồm một cái gì đó

Ví dụ:
  • Can't you work a few more jokes into your speech?

    Bạn không thể thêm vài câu chuyện cười vào bài phát biểu của mình được sao?

to add one substance to another and mix them together

thêm một chất vào chất khác và trộn chúng lại với nhau

Ví dụ:
  • Gradually work in the butter.

    Đổ bơ vào từ.