danh từ & đại từ
một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó
this is something like a cake: đây mới thật là bánh
điều này, việc này
he was something impatient: nó hơi sốt ruột
he was something troubled: anh ta hơi băn khoăn một chút
cái đúng, cái có lý
there is something in what you said: có cái đúng trong lời anh nói đấy
phó từ
something like (thông tục) mới thật là
this is something like a cake: đây mới thật là bánh
(từ cổ,nghĩa cổ) hơi hơi, gọi là, chút ít
he was something impatient: nó hơi sốt ruột
he was something troubled: anh ta hơi băn khoăn một chút