Định nghĩa của từ go under

go underphrasal verb

đi dưới

////

Cụm từ "go under" có nguồn gốc từ ngành hàng hải, ban đầu nó ám chỉ một con tàu bị chìm hoặc bị ngập nước. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, khi nó thường được nghe thấy trong giới hải quân. Khi cụm từ này được sử dụng rộng rãi hơn trong lời nói hàng ngày, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm bất kỳ tình huống nào mà một cái gì đó kết thúc hoặc thất bại. Ngày nay, "go under" thường được áp dụng cho các doanh nghiệp tuyên bố phá sản hoặc đóng cửa, cũng như cho những người bị bệnh hoặc bị thương. Nguồn gốc của cụm từ "go under" có phần không rõ ràng, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ thực tế là một con tàu bị chìm biến mất bên dưới bề mặt nước, thực sự chìm xuống. Việc sử dụng từ "under" cũng phản ánh ý tưởng về một cái gì đó bị che giấu hoặc ẩn giấu, điều này gợi lại ý tưởng về một con tàu bị chìm khó nhìn thấy hoặc định vị. Mặc dù có nguồn gốc từ hàng hải, "go under" đã trở thành một cụm từ linh hoạt và phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ tài chính và kinh tế đến thể thao và văn hóa đại chúng. Nguồn gốc của từ này đóng vai trò như lời nhắc nhở về lịch sử và di sản phong phú của các truyền thống hàng hải, cũng như sự liên quan lâu dài của ngôn ngữ và hình ảnh hàng hải trong vốn từ vựng hàng ngày của chúng ta.

namespace

to sink below the surface

chìm xuống dưới bề mặt

to become bankrupt (= be unable to pay what you owe)

phá sản (= không có khả năng trả những gì bạn nợ)

Ví dụ:
  • The firm will go under unless business improves.

    Công ty sẽ phá sản nếu hoạt động kinh doanh không được cải thiện.