Định nghĩa của từ go for

go forphrasal verb

đi cho

////

Cụm từ "go for" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, cụ thể là trong quân đội Anh. Trong hàng không, cụm từ này được dùng để bảo phi công tiếp cận mục tiêu hoặc điểm đến. Vào thời điểm đó, thiết bị được sử dụng để giúp phi công điều hướng được gọi là chỉ báo tốc độ không khí và nó đo tốc độ của máy bay. Thiết bị này sẽ tạo ra một loạt âm thanh khi máy bay bay, với tốc độ nhanh hơn dẫn đến tiếng ồn cao hơn. Khi phi công nhận được tin nhắn "go for" mục tiêu, điều đó có nghĩa là họ phải tăng tốc máy bay của mình lên một tốc độ cụ thể để âm thanh do chỉ báo tốc độ không khí của họ tạo ra sẽ khớp với âm thanh của chỉ báo tốc độ không khí của mục tiêu. Điều này sẽ giúp cả hai máy bay dễ dàng xác định vị trí của nhau hơn. Theo thời gian, cụm từ "go for" mất đi nghĩa đen trong bối cảnh hàng không và bắt đầu mang nhiều nghĩa bóng khác nhau, chẳng hạn như "go for it" là lời động viên theo đuổi mục tiêu hoặc "go for broke" là cách diễn đạt mạo hiểm ngụ ý không còn gì để mất. Từ đó, cụm từ này đã trở thành một phần phổ biến trong cách sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Nguồn gốc của cụm từ "go for" nhấn mạnh vai trò của công nghệ và bối cảnh cụ thể trong việc định hình ngôn ngữ, cũng như khả năng thích ứng và cách sử dụng cụm từ ngày càng phát triển theo thời gian.

namespace

to apply to somebody/something

áp dụng cho ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • What I said about Peter goes for you, too.

    Những gì tôi nói về Peter cũng đúng với bạn.

  • They have a high level of unemployment—but the same goes for many other countries.

    Họ có tỷ lệ thất nghiệp cao - nhưng nhiều quốc gia khác cũng vậy.

to go to a place and bring somebody/something back

đi đến một nơi nào đó và mang ai đó/cái gì đó trở về

Ví dụ:
  • She's gone for some milk.

    Cô ấy đi mua sữa rồi.

to be attracted by somebody/something; to like or prefer somebody/something

bị thu hút bởi ai đó/cái gì đó; thích hoặc ưa thích ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • She goes for tall slim men.

    Cô ấy thích những người đàn ông cao gầy.

  • I don't really go for modern art.

    Tôi không thực sự thích nghệ thuật hiện đại.