Định nghĩa của từ rat on

rat onphrasal verb

chuột là

////

Cụm từ "rat on" có nguồn gốc là một thuật ngữ hàng hải vào thế kỷ 19. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ loài chuột biển, một loài gặm nhấm thường thấy trên tàu. Trong bối cảnh ngôn ngữ hàng hải, "rat on" có nghĩa là thông báo về một thành viên phi hành đoàn khác. Điều này có thể là do chuột được biết đến là hay gặm nhấm đồ tiếp tế của tàu, gây hư hại cho tàu. Cụm từ này có thể được đặt ra để mô tả hành động của một con chuột hoặc người cung cấp thông tin, phản bội bí mật của một thành viên phi hành đoàn theo cùng cách mà con chuột phản bội thức ăn và tài nguyên của tàu. Theo thời gian, "rat on" đã trở thành một thuật ngữ rộng hơn để chỉ việc thông báo hoặc phản bội ai đó và kể từ đó đã trở nên phổ biến. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó như một cụm từ hàng hải vẫn tiếp tục là một phần hấp dẫn trong lịch sử và từ nguyên của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The laboratory had an infestation of rats, causing the researchers to work frantically to eliminate the pest problem.

    Phòng thí nghiệm bị chuột xâm nhập, khiến các nhà nghiên cứu phải làm việc điên cuồng để tiêu diệt vấn đề dịch hại này.

  • The restaurant's health inspection revealed a rat in the kitchen, forcing the establishment to close until the issue could be resolved.

    Cuộc kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm của nhà hàng phát hiện có chuột trong bếp, buộc cơ sở phải đóng cửa cho đến khi vấn đề được giải quyết.

  • The neighborhood catches rats frequently in their trash cans, which is a nuisance as the rodents chew through the bags and scatter litter around.

    Người dân trong khu phố thường xuyên bắt được chuột trong thùng rác, điều này gây phiền toái vì loài gặm nhấm này cắn thủng túi và vứt rác khắp nơi.

  • The store owner set up rat traps to stop the pesky rodents from invading the merchandise and contaminating the products.

    Chủ cửa hàng đã đặt bẫy chuột để ngăn chặn loài gặm nhấm khó chịu này xâm nhập vào hàng hóa và làm ô nhiễm sản phẩm.

  • There is a game of cat and mouse in the basement as the rats scurry around, seeking food and shelter while Evie's cats hunt them.

    Có một trò chơi mèo vờn chuột ở tầng hầm khi những con chuột chạy quanh, tìm kiếm thức ăn và nơi trú ẩn trong khi những con mèo của Evie săn đuổi chúng.

  • The city's sewer system is overrun with rats, which has caused widespread disease and horror in the nearby homes and businesses.

    Hệ thống cống rãnh của thành phố bị chuột xâm chiếm, gây ra nhiều bệnh tật và nỗi kinh hoàng cho những ngôi nhà và doanh nghiệp gần đó.

  • The factory's management implemented a rat control program to protect the employees from the disease-carrying rodents, which had been proliferating in the decrepit building.

    Ban quản lý nhà máy đã triển khai chương trình diệt chuột để bảo vệ nhân viên khỏi loài gặm nhấm mang mầm bệnh đang sinh sôi trong tòa nhà đổ nát.

  • The peasants lived in rat-infested houses with piles of filth and garbage strewn about, causing serious health problems like tuberculosis and leptospirosis.

    Những người nông dân sống trong những ngôi nhà đầy chuột với những đống rác và chất thải bừa bãi, gây ra các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe như bệnh lao và bệnh leptospirosis.

  • The scientist was terrified as a rat scurried across her outstretched arms, interrupting her experiment and causing her to swear off furry critters for life.

    Nhà khoa học vô cùng sợ hãi khi một con chuột chạy vụt qua cánh tay dang rộng của bà, làm gián đoạn thí nghiệm của bà và khiến bà phải thề sẽ tránh xa những loài vật có lông suốt đời.

  • Tyler's pet rat, Rascal, became an obsession, and he even took Rascal to school as his class presentation, to the annoyance of his classmates and teachers.

    Chú chuột cưng Rascal của Tyler đã trở thành nỗi ám ảnh, và cậu thậm chí còn mang Rascal đến trường để thuyết trình trước lớp, khiến các bạn cùng lớp và giáo viên rất khó chịu.