Định nghĩa của từ see to

see tophrasal verb

xem để

////

Nguồn gốc của cụm từ "see to" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, cụ thể là vào cuối những năm 1500 ở Anh. Vào thời điểm đó, cụm từ này được viết là "seethe" và có nghĩa hoàn toàn khác. "Seethe" là một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "boil" hoặc "cook". Việc sử dụng "seethe" như một thuật ngữ để chỉ hành động hoặc chú ý đến một điều gì đó có thể là do sự phát triển của tiếng Anh vào thế kỷ 17. Cụm từ "seethe it" (hoặc "seeth it") thường được sử dụng vào thời điểm này để có nghĩa là "làm hài lòng" hoặc "hoàn thành". Việc sử dụng "it" ở đây chỉ là một từ tạm thời, vì người hoặc vật được nhắc đến chưa được chỉ định. Theo thời gian, cách viết của cụm từ này đã thay đổi thành "see to". Tuy nhiên, ý nghĩa vẫn giữ nguyên: "see to" được sử dụng như một cách để diễn đạt một hành động mà ai đó cần phải thực hiện. Mặc dù "see to" vẫn có thể được sử dụng ở dạng ban đầu, nhưng hiện nay nó được sử dụng phổ biến hơn ở dạng rút gọn, "see". Ví dụ, ai đó có thể nói, "I'll see to it" như một cách để nói, "Tôi sẽ đảm bảo hoàn thành."

namespace
Ví dụ:
  • I see a beautiful sunset every evening from my balcony.

    Tôi ngắm hoàng hôn tuyệt đẹp mỗi buổi tối từ ban công nhà mình.

  • Please see me after class if you have any questions about the assignment.

    Vui lòng gặp tôi sau giờ học nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về bài tập.

  • I see that you have already submitted your project. Nice work!

    Tôi thấy bạn đã nộp dự án của mình rồi. Làm tốt lắm!

  • I don't see any reason why we can't work together on this project.

    Tôi không thấy lý do gì chúng ta không thể cùng hợp tác trong dự án này.

  • I see your point of view, but I still disagree.

    Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng tôi vẫn không đồng ý.

  • I couldn't see the movie clearly from my seat.

    Tôi không thể xem rõ bộ phim từ chỗ ngồi của mình.

  • Excuse me, can you see my doctor for me? I'm unable to make the appointment on my own.

    Xin lỗi, bạn có thể gặp bác sĩ giúp tôi được không? Tôi không thể tự mình đặt lịch hẹn được.

  • I see that you've been working hard to meet the deadline.

    Tôi thấy bạn đã làm việc chăm chỉ để kịp thời hạn.

  • I see a potential problem with this plan, but let's discuss it further.

    Tôi thấy có vấn đề tiềm ẩn với kế hoạch này, nhưng chúng ta hãy thảo luận thêm.

  • I saw a great sale at the store today and bought a few things that I've been wanting for a while.

    Hôm nay tôi thấy cửa hàng đang có chương trình giảm giá lớn và đã mua được một vài món đồ mà tôi đã muốn mua từ lâu.