Định nghĩa của từ add to

add tophrasal verb

thêm vào

////

Cụm từ "add to" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "adden", có nghĩa là tăng hoặc tăng cường. Thuật ngữ tiếng Anh cổ "āettian" cũng truyền tải một ý nghĩa tương tự là thêm vào hoặc tăng lên. Nguồn gốc của những từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "atun" và từ tiếng Bắc Âu cổ "öða", cả hai đều gợi ý khái niệm tăng cường hoặc nâng cao. Thuật ngữ hiện đại "add to" bao gồm tiền tố tiếng Anh cổ "a-", có nghĩa là thêm vào, và động từ tiếng Anh cổ "ettan", ngụ ý việc đặt hoặc định vị. Cuối cùng, cụm từ truyền tải hành động mở rộng hoặc tăng cường một cái gì đó theo từng bước.

namespace
Ví dụ:
  • I added a splash of lemon juice to the salad dressing to give it a zesty flavor.

    Tôi thêm một ít nước cốt chanh vào nước sốt trộn salad để tạo thêm hương vị thơm ngon.

  • After measuring out the flour, sugar, and baking powder, I added the butter and mixed everything together.

    Sau khi đong bột mì, đường và bột nở, tôi cho bơ vào và trộn đều.

  • I added more salt to the soup because it was a bit bland.

    Tôi cho thêm muối vào súp vì nó hơi nhạt.

  • I'll add some fresh herbs to the spaghetti sauce to give it an extra flavor boost.

    Tôi sẽ thêm một ít thảo mộc tươi vào nước sốt mỳ Ý để tăng thêm hương vị.

  • The teacher asked me to add my name to the list of attendees.

    Giáo viên yêu cầu tôi thêm tên vào danh sách người tham dự.

  • We added several new features to the software, making it more versatile and user-friendly.

    Chúng tôi đã bổ sung một số tính năng mới vào phần mềm, giúp phần mềm trở nên linh hoạt và thân thiện hơn với người dùng.

  • I added a couple of books to my reading list and can't wait to get started.

    Tôi đã thêm một vài cuốn sách vào danh sách đọc của mình và rất mong được bắt đầu.

  • The train conductor asked us to add our tickets to the machine before boarding.

    Người soát vé tàu yêu cầu chúng tôi thêm vé vào máy trước khi lên tàu.

  • As the team captain, I added my teammates' scores together and calculated the final score.

    Với tư cách là đội trưởng, tôi cộng điểm của các đồng đội lại với nhau và tính ra điểm cuối cùng.

  • The chef asked me to add some chopped onions and garlic to the wok before stir-frying the vegetables.

    Đầu bếp yêu cầu tôi thêm một ít hành tây và tỏi băm nhỏ vào chảo trước khi xào rau.