Định nghĩa của từ bow to

bow tophrasal verb

cúi chào

////

Biểu thức "bow to" có nguồn gốc từ châu Âu thời phong kiến, trong thời Trung cổ. Chế độ phong kiến ​​là một hệ thống chính trị xã hội trong đó đất đai do chư hầu nắm giữ dưới quyền lực trực tiếp hoặc gián tiếp của vương miện để đổi lấy lời hứa hỗ trợ quân sự và sự tôn kính. Vào thời điểm đó, chư hầu thường thể hiện lòng trung thành và sự phục tùng của mình đối với lãnh chúa bằng cách "prostrating" chính họ — về cơ bản, quỳ hoặc phủ phục trên mặt đất với hai tay khoanh trước ngực. Hành động này được gọi là "homage" và được biểu thị bằng những từ "Lạy Chúa hoặc Vua, tôi trở thành người của Người thông qua nghi lễ này; xin Người bảo vệ tôi và các quyền của tôi". Theo thời gian, nghi lễ này đã phát triển thành một cái cúi đầu hoặc nghiêng đầu đơn giản, như một dấu hiệu của sự tôn trọng, đặc biệt là khi gặp một người có địa vị xã hội hoặc thẩm quyền cao hơn, chẳng hạn như một quốc vương, một sĩ quan cấp cao hoặc một người nổi tiếng. Việc sử dụng "bow to" vẫn phổ biến ngày nay, đặc biệt là trong các tình huống trang trọng, chẳng hạn như lời chào giữa quân đội, nhà ngoại giao, thẩm phán và những cá nhân có ý thức về nghi thức. Nó đóng vai trò như một cử chỉ tôn kính, ngưỡng mộ hoặc thừa nhận, đại diện cho sự tiếp nối di sản văn hóa phong phú của chế độ phong kiến ​​vẫn tồn tại trong thời hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • Emily took a deep breath and nervously bowed as the symphony orchestra played her compositions.

    Emily hít một hơi thật sâu và cúi đầu hồi hộp khi dàn nhạc giao hưởng chơi những tác phẩm của cô.

  • The dancer gracefully bowed to the audience at the end of her ballet performance.

    Nữ vũ công cúi chào khán giả một cách duyên dáng khi kết thúc màn biểu diễn ba lê của mình.

  • The chess player bowed to his opponent as a sign of respect after losing the game.

    Người chơi cờ cúi chào đối thủ của mình như một dấu hiệu tôn trọng sau khi thua ván cờ.

  • The governor of the state bowed to the president during the reception at the White House.

    Thống đốc tiểu bang cúi chào tổng thống trong buổi tiếp tân tại Nhà Trắng.

  • The newlywed bride bowed to her parents as a sign of gratitude for their love and support.

    Cô dâu mới cưới cúi chào cha mẹ để bày tỏ lòng biết ơn trước tình yêu thương và sự ủng hộ của họ.

  • The teacher bowed to her students as they said goodbye on the last day of school.

    Cô giáo cúi chào học sinh khi họ tạm biệt nhau vào ngày cuối cùng của năm học.

  • The referee bowed to the players after the final whistle blew, signifying the end of the game.

    Trọng tài cúi chào các cầu thủ sau khi tiếng còi kết thúc trận đấu vang lên.

  • The singer bowed to the crowd at the music festival, acknowledging their applause.

    Ca sĩ cúi chào đám đông tại lễ hội âm nhạc, đáp lại những tràng pháo tay của họ.

  • The jiu-jitsu fighters bowed to each other before starting their match as a sign of respect.

    Các võ sĩ jiu-jitsu cúi chào nhau trước khi bắt đầu trận đấu như một dấu hiệu của sự tôn trọng.

  • The boy scout leader bowed low to the guest of honor at the annual awards ceremony.

    Người lãnh đạo đội hướng đạo sinh cúi chào vị khách danh dự tại lễ trao giải thường niên.