Định nghĩa của từ run on

run onphrasal verb

chạy trên

////

Cụm từ "run on" được dùng để mô tả tình huống mà một loạt ý tưởng hoặc câu trong văn bản viết tiếp tục mà không có bất kỳ sự chuyển tiếp rõ ràng hoặc hợp lý nào, như thể chúng "chạy liên tục" mà không bị ngắt quãng. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ nghệ thuật sắp chữ, là nghệ thuật và khoa học sắp xếp kiểu chữ trong ngôn ngữ viết để làm cho nó dễ đọc và hấp dẫn khi in. Trong sắp chữ, thuật ngữ "chạy liên tục" được dùng để mô tả một dòng chữ không ngắt ở cuối câu hoặc mệnh đề, mà tiếp tục sang dòng tiếp theo mà không có khoảng cách giữa các từ, khiến chúng chạy liền mạch mà không có sự ngắt hoặc tách rõ ràng. Lần đầu tiên thuật ngữ "run on" được ghi chép trong bối cảnh này là vào năm 1865, trong một cuốn sách hướng dẫn sắp chữ của thợ in người Mỹ Nathaniel amery shurtleff. Cuốn sách hướng dẫn này mô tả tầm quan trọng của việc ngăn chặn các dòng chữ chạy liên tục trong nghệ thuật sắp chữ, nêu rằng "một dòng chữ chạy liên tục không phân biệt là không đẹp mắt và gây nhầm lẫn, và nên tránh trong mọi trường hợp". Theo thời gian, thuật ngữ "run on" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả các tình huống mà các ý tưởng hoặc câu liên kết với nhau mà không có sự tách biệt hoặc chuyển tiếp rõ ràng, cả trong văn bản in và ngôn ngữ nói. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng như một đánh giá quan trọng về bài viết thiếu rõ ràng hoặc mạch lạc, đặc biệt là trong bối cảnh học thuật hoặc kỹ thuật, nơi độ chính xác và cấu trúc logic là điều cần thiết.

namespace
Ví dụ:
  • Emily ran to catch the bus before it left.

    Emily chạy để kịp xe buýt trước khi xe chạy.

  • The marathon runner crossed the finish line after two hours of running.

    Vận động viên chạy marathon đã về đích sau hai giờ chạy.

  • My dog ran off after seeing a squirrel.

    Con chó của tôi chạy mất sau khi nhìn thấy một con sóc.

  • The train ran on time despite the delays.

    Tàu chạy đúng giờ mặc dù bị chậm trễ.

  • The car ran out of gas and stopped abruptly on the highway.

    Chiếc xe hết xăng và dừng lại đột ngột trên đường cao tốc.

  • Water runs downhill due to gravity.

    Nước chảy xuống dốc là do trọng lực.

  • The river runs through the heart of the city.

    Dòng sông chảy qua trung tâm thành phố.

  • Johnny runs his own business now.

    Johnny hiện đang điều hành doanh nghiệp riêng của mình.

  • I ran into my old friend at the mall.

    Tôi tình cờ gặp lại người bạn cũ của mình ở trung tâm thương mại.

  • The wind ran through the leaves, rustling them softly.

    Gió thổi qua những chiếc lá, làm chúng xào xạc nhẹ nhàng.