Định nghĩa của từ chip in

chip inphrasal verb

góp vào

////

Thuật ngữ "chip in" trong bối cảnh chơi golf dùng để chỉ một loại cú đánh bóng đặc biệt, trong đó người chơi đánh bóng vào lỗ từ bên ngoài ranh giới của Putting Green. Người ta tin rằng cụm từ này có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 và việc sử dụng phổ biến trong các chương trình phát sóng và chơi golf là một sự phát triển tương đối gần đây. Từ "chip" trong golf dùng để chỉ một cú đánh ngắn, cao gần green. Trong bối cảnh "chipping in", nó biểu thị một cú đánh chip thành công đi thẳng vào lỗ, do đó tiết kiệm được các cú đánh và dẫn đến điểm số thấp hơn cho người chơi. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này không rõ ràng, nhưng nhìn chung người ta tin rằng nó đã trở nên phổ biến trong môn golf vào những năm 1960 và 1970, khi trò chơi này trở nên phổ biến. Trước thời điểm này, người chơi thường sử dụng nhiều cú đánh bóng khác nhau để đưa bóng vào lỗ và thuật ngữ "chipping in" không được sử dụng phổ biến. Theo một số nhà sử học, thuật ngữ "chip in" có thể được đặt ra do nó giống với thuật ngữ "chipping in for a round" trong bối cảnh của trò chơi poker. Thuật ngữ này ám chỉ tình huống mà người chơi đặt cược một khoản tiền nhỏ sau khi chia bài ban đầu, về cơ bản là "chipping in" cho trò chơi. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, cụm từ "chipping in" đã trở thành một cách phổ biến để mô tả một cú đánh thành công trong môn golf và hiện được sử dụng phổ biến trong cả trò chơi và bình luận về trò chơi. Ý nghĩa của nó hiện đã được hiểu rộng rãi và nó đã trở thành biểu tượng của một kỳ tích hiếm có và ấn tượng trong môn golf, một kỳ tích thể hiện kỹ năng và kỹ thuật của người chơi.

namespace

to join in or interrupt a conversation; to add something to a conversation or discussion

tham gia hoặc ngắt lời một cuộc trò chuyện; thêm điều gì đó vào một cuộc trò chuyện hoặc thảo luận

Ví dụ:
  • Pete and Anne chipped in with suggestions.

    Pete và Anne đưa ra những gợi ý.

  • ‘That's different,’ she chipped in.

    "Chuyện đó khác mà", cô ấy chen vào.

to give some money so that a group of people can buy something together

cho một ít tiền để một nhóm người có thể cùng nhau mua một thứ gì đó

Ví dụ:
  • If everyone chips in we'll be able to buy her a really nice present.

    Nếu mọi người cùng chung tay thì chúng ta sẽ có thể mua cho cô ấy một món quà thật đẹp.

  • We each chipped in (with) £5.

    Chúng tôi mỗi người góp 5 bảng Anh.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches