Định nghĩa của từ run to

run tophrasal verb

chạy đến

////

Cụm từ "run to" là một cụm động từ, có nghĩa là nó là sự kết hợp của một từ (trong trường hợp này là "run") và một giới từ ("to") có chức năng như một đơn vị duy nhất trong tiếng Anh. Nguồn gốc của "run to" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó ban đầu được viết là "rynan to". Thuật ngữ "rynan" trong tiếng Anh cổ đề cập đến thì quá khứ của động từ "rynnan", có nghĩa là "chảy" hoặc "chạy". Giới từ "to" được sử dụng để chỉ chuyển động hướng đến một điểm đến cụ thể. Khi những từ này được kết hợp, nó trở thành "rynan to", về cơ bản có nghĩa là "to flow or run towards" hoặc "di chuyển nhanh về phía". Theo thời gian, tiếng Anh cổ phát triển thành tiếng Anh trung đại và cách viết "rynan to" trở thành "RUNnen to". Cách viết này vẫn là một phần của tiếng Anh khi nó tiếp tục phát triển và hiện đại hóa. Ngày nay, cụm từ "run to" thường được dùng để chỉ sự di chuyển đến một đích đến hoặc ngụ ý sự cấp bách hoặc tốc độ khi đến đích, như trong "I'll run to the store to get some milk.". Việc sử dụng cụm từ này đã mở rộng qua nhiều thế kỷ, nhưng ý nghĩa cốt lõi và nguồn gốc của cụm từ này vẫn có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ.

namespace

to be of a particular size or amount

có kích thước hoặc số lượng cụ thể

Ví dụ:
  • The book runs to nearly 800 pages.

    Cuốn sách có gần 800 trang.

if you or your money will not run to something, you do not have enough money for something

nếu bạn hoặc tiền của bạn không chạy đến một cái gì đó, bạn không có đủ tiền cho một cái gì đó

Ví dụ:
  • Our funds won't run to a trip abroad this year.

    Năm nay chúng tôi sẽ không đủ tiền để đi du lịch nước ngoài.