Định nghĩa của từ pull at

pull atphrasal verb

kéo vào

////

Nguồn gốc của cụm từ "pull at" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cheltan", có nghĩa là "kéo hoặc kéo". Từ này phát triển theo thời gian và đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, nó đã có dạng "pullen". Cụm từ "pullen at" được sử dụng để mô tả hành động kéo hoặc kéo một thứ gì đó với cường độ hoặc tính cấp bách nhất định. Vào thế kỷ 15, từ "pullen" bắt đầu được thay thế bằng dạng hiện đại hơn là "pull", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "pula" có nghĩa là "kéo, kéo hoặc kéo". Cụm từ "pull at" đã đi vào tiếng Anh trong thời gian này và được sử dụng để mô tả một lực hoặc sự ép buộc kéo hoặc kéo một thứ gì đó hoặc ai đó theo một hướng nhất định. Việc sử dụng giới từ "at" trong cụm từ này rất quan trọng vì nó tạo thêm cảm giác về cường độ và tính cấp bách cho hành động. Nó gợi ý rằng có một lực hoặc sức hấp dẫn đáng kể đang kéo một thứ gì đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "pull at" thường được dùng để mô tả tác động của những cảm xúc mạnh mẽ, chẳng hạn như khi một ký ức hoặc trải nghiệm "kéo" dây tim của một người. Nó cũng có thể được dùng để mô tả một lực trong tự nhiên, chẳng hạn như khi gió "kéo" cành cây.

namespace
Ví dụ:
  • The wind pulled at the branches of the tree, causing them to sway.

    Gió thổi mạnh vào các cành cây khiến chúng lắc lư.

  • The gymnast pulled herself up onto the uneven bars with remarkable ease.

    Vận động viên thể dục dụng cụ này đã kéo mình lên xà lệch một cách dễ dàng đáng kinh ngạc.

  • The horse pulled the carriage through the city streets with a steady rhythm.

    Con ngựa kéo cỗ xe qua các con phố trong thành phố với nhịp điệu đều đặn.

  • The mother pulled her child's wrist to check their pulse.

    Người mẹ kéo cổ tay đứa con để kiểm tra mạch đập.

  • The drummer pulled off an impressive solo during the concert.

    Tay trống đã có một màn độc tấu ấn tượng trong buổi hòa nhạc.

  • The sailor pulled the boat closer to shore to avoid crashing into the rocks.

    Người thủy thủ kéo thuyền vào gần bờ hơn để tránh đâm vào đá.

  • The dog pulls on its leash, eager to explore.

    Con chó kéo dây xích, háo hức khám phá.

  • The skier pulled herself up the ski slope, determined to reach the summit.

    Người trượt tuyết kéo mình lên dốc trượt tuyết, quyết tâm lên đến đỉnh.

  • The gardener pulled up the weeds from the garden bed.

    Người làm vườn nhổ cỏ dại khỏi luống vườn.

  • The singer's voice pulled at the heartstrings of the audience.

    Giọng hát của ca sĩ đã chạm đến trái tim của khán giả.