Định nghĩa của từ sit on

sit onphrasal verb

nó là

////

Nguồn gốc của cụm từ "sit on" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sitan", có nghĩa là "ngồi". Động từ này, sau này phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "sit", có một số tiền tố và hậu tố khác nhau được thêm vào theo thời gian để tạo ra nhiều động từ ghép khác nhau. Một trong những động từ ghép như vậy, được hình thành bằng cách thêm giới từ "on" vào "sitan", là "sitten on". Cụm từ này, theo nghĩa đen là "to sit on something," ban đầu ám chỉ hành động ngồi trên một vật thể hoặc bề mặt cụ thể, như ghế hoặc mặt đất. Tuy nhiên, theo thời gian, "sitten on" bắt đầu mang nhiều ý nghĩa trừu tượng hơn và được sử dụng trong nhiều thành ngữ khác nhau. Ngày nay, "sit on" thường được dùng để chỉ "trì hoãn hoặc hoãn lại", như trong cụm từ "I'll have to sit on that decision for a while." Nghĩa chính xác của "sit on" trong bất kỳ ngữ cảnh nào sẽ tùy thuộc vào đối tượng hoặc tình huống được nhắc đến.

namespace
Ví dụ:
  • The cat sat on the windowsill, basking in the sunlight.

    Con mèo ngồi trên bệ cửa sổ, tắm nắng.

  • The baby sat on her mother's lap, playing with her toys.

    Em bé ngồi trên đùi mẹ, chơi đồ chơi của mẹ.

  • The man sat on the bench in the park, reading a book.

    Người đàn ông ngồi trên băng ghế trong công viên và đọc sách.

  • The garage sale items sat on the curb, waiting for prospective buyers.

    Những món đồ bán trong gara được đặt trên lề đường, chờ đợi những người mua tiềm năng.

  • The suitcase sat on the luggage rack, ready for the traveler's arrival.

    Chiếc vali nằm trên giá để hành lý, sẵn sàng chờ du khách đến.

  • The stuffed animal sat on the shelf, gathering dust.

    Con thú nhồi bông nằm trên kệ, phủ đầy bụi.

  • The student sat on the floor in the library, surrounded by textbooks.

    Cậu sinh viên ngồi trên sàn thư viện, xung quanh là sách giáo khoa.

  • The flowers sat in a vase on the table, filling the room with their fragrance.

    Những bông hoa được cắm trong bình trên bàn, lan tỏa hương thơm khắp phòng.

  • The pup sitting on the doorstep, wagging its tail as its owner approached the house.

    Chú chó con ngồi trên bậc cửa, vẫy đuôi khi chủ nhân của nó tiến đến gần ngôi nhà.

  • The luggage sat in a pile by the door, waiting for the traveler to pack it.

    Hành lý được chất thành đống cạnh cửa, chờ du khách đóng gói.