to begin to take effect
bắt đầu có hiệu lực
- Reforms will kick in later this year.
Các cải cách sẽ có hiệu lực vào cuối năm nay.
to give your share of money or help
để chia sẻ phần tiền của bạn hoặc giúp đỡ
đá vào
////Cụm từ "kick in" có nguồn gốc từ cuối những năm 1960, đặc biệt là trong bối cảnh văn hóa ma túy. Ban đầu, nó ám chỉ việc chia sẻ tiền bạc hoặc nguồn lực giữa một nhóm người để giúp tài trợ cho việc mua hoặc thử nghiệm ma túy. Thuật ngữ "kick" đã được sử dụng phổ biến trong số những người sử dụng ma túy, đặc biệt là khi đề cập đến cảm giác hưng phấn ban đầu hoặc "high" mà một loại ma túy mang lại. Bằng cách thêm cụm từ "kick in,", những người sử dụng ma túy muốn ám chỉ rằng họ đang đóng góp tiền bạc hoặc hàng hóa để thêm vào nhóm cộng đồng sau đó sẽ "kick in" và mang lại trải nghiệm ma túy mong muốn. Khi văn hóa ma túy trở nên phổ biến hơn trong những thập kỷ tiếp theo, ý nghĩa của "kick in" đã phát triển. Nó bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để biểu thị nhiều loại đóng góp hoặc thanh toán khác nhau, cho dù là tài chính, vật chất hay các hình thức khác, đặc biệt là trong những tình huống mà một nhóm người cùng nhau làm việc hướng tới một mục tiêu chung. Tóm lại, "kick in" bắt đầu là một thuật ngữ lóng về ma túy và kể từ đó đã mở rộng để bao hàm nhiều ý tưởng chung hơn về các đóng góp và lợi ích được chia sẻ.
to begin to take effect
bắt đầu có hiệu lực
Các cải cách sẽ có hiệu lực vào cuối năm nay.
to give your share of money or help
để chia sẻ phần tiền của bạn hoặc giúp đỡ