Định nghĩa của từ act out

act outphrasal verb

diễn xuất

////

Cụm từ "act out" có nguồn gốc từ bối cảnh sân khấu. Ban đầu, nó ám chỉ việc diễn viên thực hiện một hành động hoặc cảnh cụ thể như được viết trong kịch bản. Theo thời gian, thuật ngữ này đã vượt ra ngoài sân khấu và có nghĩa là bất kỳ hành vi nào liên quan đến việc trình diễn hoặc thể hiện một hành động, thường theo cách cường điệu hoặc kịch tính. Cuối cùng, cụm từ "act out" hiện áp dụng cho bất kỳ tình huống nào mà ai đó thể hiện bản thân thông qua hành động thay vì lời nói. Cho dù trên sân khấu hay trong cuộc sống hàng ngày, ý nghĩa cốt lõi của "diễn xuất" vẫn như vậy: biểu diễn theo cách sân khấu hoặc kịch tính.

namespace

to perform a ceremony or show how something happened, as if performing a play

thực hiện một nghi lễ hoặc cho thấy một điều gì đó đã xảy ra như thế nào, như thể đang biểu diễn một vở kịch

Ví dụ:
  • The ritual of the party conference is acted out in the same way every year.

    Nghi lễ của đại hội đảng được thực hiện theo cùng một cách hàng năm.

  • The children started to act out the whole incident.

    Những đứa trẻ bắt đầu diễn lại toàn bộ sự việc.

to act a part in a real situation

đóng vai trong một tình huống thực tế

Ví dụ:
  • She acted out the role of the wronged lover.

    Cô ấy đóng vai người tình bị oan ức.