Định nghĩa của từ lock away

lock awayphrasal verb

khóa lại

////

Cụm từ "lock away" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh trung đại "loke", có nghĩa là "khóa chặt, bảo vệ hoặc đóng lại", đặc biệt là bằng ổ khóa hoặc chìa khóa. Thuật ngữ "away" trong ngữ cảnh này có thể bắt nguồn từ giới từ tiếng Anh cổ "anweg", có nghĩa là "từ một nơi" hoặc "xa tầm nhìn". Kết hợp hai yếu tố này lại với nhau, cụm từ "lock away" bắt nguồn từ cách mô tả hành động bảo vệ thứ gì đó sau ổ khóa để không thể tiếp cận hoặc nhìn thấy nữa. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ việc che giấu, giấu giếm hoặc che giấu điều gì đó, chẳng hạn như bí mật, cảm xúc hoặc vấn đề. Nhìn chung, cụm từ "lock away" có nguồn gốc sâu xa trong lịch sử tiếng Anh và đã phát triển theo thời gian để phản ánh những thay đổi về văn hóa và ngôn ngữ, thể hiện sự phong phú và phức tạp của tiếng Anh.

namespace

to put something in a safe place that can be locked

để đặt một cái gì đó ở một nơi an toàn có thể khóa được

to put money into an investment that you cannot easily turn into cash

đầu tư tiền vào một khoản đầu tư mà bạn không thể dễ dàng chuyển thành tiền mặt