Định nghĩa của từ lay aside

lay asidephrasal verb

đặt sang một bên

////

Nguồn gốc của cụm từ "lay aside" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Từ tiếng Anh cổ "lesan" có nghĩa là để sang một bên hoặc xả bỏ, và nó bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "leisa" có nghĩa là đặt xuống hoặc để sang một bên. Từ tiếng Anh cổ cuối cùng đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "lezynen", có nghĩa là để sang một bên hoặc bỏ đi. Trong tiếng Anh trung đại, từ "lay" được thêm vào đầu cụm từ để tạo thành "lay aside". Tiền tố "lay" này có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, nhưng trong ngữ cảnh này, nó có nghĩa là đặt hoặc để ở một vị trí cụ thể. Vì vậy, cụm từ "lay aside" trong tiếng Anh hiện đại có thể được hiểu là đặt hoặc để một cái gì đó sang một bên hoặc xả bỏ một cái gì đó và tạm dừng sử dụng nó. Cụm từ này vẫn thường được sử dụng trong tiếng Anh ngày nay, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến việc gác lại các nhiệm vụ hoặc trách nhiệm, chẳng hạn như "bỏ qua công việc" hoặc "bỏ qua nhiệm vụ".

namespace

to put something on one side and not use it or think about it

để một cái gì đó sang một bên và không sử dụng nó hoặc nghĩ về nó

Ví dụ:
  • He laid aside his book and stood up.

    Anh ấy đặt cuốn sách sang một bên và đứng dậy.

  • Doctors have to lay their personal feelings aside.

    Bác sĩ phải gạt cảm xúc cá nhân sang một bên.

  • With a resigned sigh she laid aside her book.

    Cô thở dài chán nản và đặt cuốn sách sang một bên.

Từ, cụm từ liên quan

to keep something to use, or deal with later

giữ lại thứ gì đó để sử dụng hoặc giải quyết sau

Ví dụ:
  • They had laid money aside for their old age.

    Họ đã dành dụm tiền cho tuổi già.

Từ, cụm từ liên quan