Định nghĩa của từ end in

end inphrasal verb

kết thúc trong

////

Cụm từ "end in" là cụm từ giới từ thể hiện ý tưởng về sự hoàn thành hoặc đỉnh điểm. Giới từ "in" được sử dụng ở đây để chỉ rằng một hành động hoặc quá trình cụ thể kết thúc hoặc đi đến kết luận trong một thời gian hoặc hoàn cảnh cụ thể. Nguồn gốc của từ "end" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "egen", có nghĩa là "limit" hoặc "ranh giới". Từ này cuối cùng đã phát triển thành từ tiếng Bắc Âu cổ "enda" và sau đó thành từ tiếng Anh trung đại "ende", vẫn giữ nguyên nghĩa của "limit" hoặc "boundary" nhưng cũng được sử dụng để chỉ sự hoàn thành hoặc kết luận của một hành động hoặc quá trình. Giới từ "in" cũng có lịch sử lâu dài và phức tạp. Nó bắt nguồn từ giới từ tiếng Anh cổ "inne", có nghĩa là "in" hoặc "vào". Giới từ này được sử dụng để chỉ cả mối quan hệ dựa trên không gian và thời gian. Theo thời gian, việc sử dụng "inne" đã phát triển thành "in", từ đó vẫn giữ nguyên nghĩa rộng của nó bao gồm cả mối quan hệ dựa trên không gian và thời gian. Khi kết hợp lại, các từ "end" và "in" phát triển độc lập nhưng đã kết hợp lại để tạo thành một cách diễn đạt chung trong tiếng Anh hiện đại, "end in," biểu thị sự hoàn thành hoặc đỉnh cao trong một thời gian hoặc hoàn cảnh cụ thể.

namespace

to have something as an ending

có cái gì đó như một kết thúc

Ví dụ:
  • The word I'm thinking of ends in ‘-ous’.

    Từ tôi đang nghĩ đến kết thúc bằng ‘-ous’.

to have something as a result

có được cái gì đó như là kết quả

Ví dụ:
  • The game ended in a draw.

    Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.

  • Their long struggle ended in failure.

    Cuộc đấu tranh lâu dài của họ đã kết thúc trong thất bại.

  • The debate ended in uproar.

    Cuộc tranh luận kết thúc trong sự náo loạn.

Ví dụ bổ sung:
  • The military action could end in disaster.

    Hành động quân sự có thể dẫn tới thảm họa.

  • The attempt finally ended in failure.

    Nỗ lực cuối cùng đã thất bại.