danh từ
sự mút, sự bú, sự hút
to suck sweets: mút kẹo, ngậm kẹo
the baby sucks [the breast of] its mother: đứa bé bú mẹ
to suck at one's pipe: hút thuốc
ngụm, hớp (rượu)
to suck [in] knowledge: tiếp thu kiến thức
(số nhiều)(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo
to suck advantage out of...: rút ra được một điều lợi từ...
ngoại động từ
mút, bú, hút
to suck sweets: mút kẹo, ngậm kẹo
the baby sucks [the breast of] its mother: đứa bé bú mẹ
to suck at one's pipe: hút thuốc
hấp thụ, tiếp thu
to suck [in] knowledge: tiếp thu kiến thức
rút ra
to suck advantage out of...: rút ra được một điều lợi từ...