Định nghĩa của từ go together

go togetherphrasal verb

đi cùng nhau

////

Cụm từ "go together" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 17. Đây là một cách diễn đạt thông tục mô tả hai hoặc nhiều thứ bổ sung cho nhau hoặc được ghép đôi một cách tự nhiên. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gān", có nghĩa là "đi". Từ này phát triển theo thời gian và đến thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1500), nó có nghĩa là "di chuyển" hoặc "tiến hành". Cụm từ "go together" kết hợp ý nghĩa ban đầu của "go" này với khái niệm hòa hợp hoặc mối quan hệ tương hỗ. Nó gợi ý rằng những thứ được nhắc đến không chỉ di chuyển hoặc tiến hành đồng bộ mà còn có mối quan hệ tự nhiên hoặc tương thích với nhau. Theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ đã mở rộng để bao gồm nhiều bối cảnh khác nhau ngoài chuyển động vật lý đơn thuần. Ngày nay, "go together" có thể được sử dụng để mô tả bất kỳ thứ gì từ sự kết hợp đồ ăn và đồ uống đến các mối quan hệ lãng mạn và quan hệ đối tác chuyên nghiệp. Về bản chất, "go together" là một thuật ngữ phản ánh mong muốn của con người muốn nhìn thấy sự kết nối và hòa hợp trên thế giới, và nó vẫn là một cách diễn đạt phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • Salt and pepper go together like peanut butter and jelly.

    Muối và hạt tiêu kết hợp với nhau như bơ đậu phộng và thạch.

  • Red wine pairs perfectly with steak; the two go together like a horse and carriage.

    Rượu vang đỏ kết hợp hoàn hảo với bít tết; hai món ăn này đi đôi với nhau như ngựa và xe ngựa.

  • During a hike, a map and compass are essential items that go together like a bird and its feathers.

    Trong chuyến đi bộ đường dài, bản đồ và la bàn là những vật dụng thiết yếu luôn đi kèm với nhau như chim và lông vũ.

  • Roses and chocolate go hand in hand, much like honey and bees.

    Hoa hồng và sô cô la luôn đi đôi với nhau, giống như mật ong và ong vậy.

  • A puzzle with all its missing pieces goes nowhere, just like a car with no engine.

    Một câu đố thiếu hết các mảnh ghép sẽ chẳng đi đến đâu cả, giống như một chiếc ô tô không có động cơ.

  • Beach and sunset go hand in hand like a freshly baked apple pie and vanilla ice cream.

    Bãi biển và hoàng hôn song hành như chiếc bánh táo nướng mới ra lò và kem vani.

  • Fly andtrap go together like a hammer and a nail; they just belong together.

    Ruồi và bẫy gắn bó với nhau như búa và đinh; chúng chỉ thuộc về nhau.

  • Children and games go together like a boss and their employees; they always find a way to fit each other.

    Trẻ em và trò chơi gắn bó với nhau như ông chủ và nhân viên; họ luôn tìm cách hòa hợp với nhau.

  • Movie and snacks go hand in hand like bread and butter- you cannot just have one without the other.

    Phim ảnh và đồ ăn nhẹ luôn đi đôi với nhau như bánh mì và bơ - bạn không thể chỉ có thứ này mà không có thứ kia.

  • Hope and prayer go hand in hand like strawberries and cream; both are sweet and always work in harmony.

    Hy vọng và lời cầu nguyện song hành cùng nhau như dâu tây và kem; cả hai đều ngọt ngào và luôn hòa hợp với nhau.