danh từ
sự chạy
to run dowen a slope: chạy xuống con đường dốc
a cold shiver ran down gis spine: cơn rùng mình ớn lạnh chạy suốt dọc theo xương sống anh ta
to be on the run: chạy đi, chạy trốn, chuồn
cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi
to run a horse: cho ngựa chạy đua
to run a race: chạy đua
chuyến đi; quâng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...)
to run a ship to...: cho tàu chạy tới...
to run a machine: cho máy chạy
to run a car into a garage: đánh ô tô vào nhà để xe
nội động từ ran, run
chạy
to run dowen a slope: chạy xuống con đường dốc
a cold shiver ran down gis spine: cơn rùng mình ớn lạnh chạy suốt dọc theo xương sống anh ta
to be on the run: chạy đi, chạy trốn, chuồn
chạy vội, vội vã
to run a horse: cho ngựa chạy đua
to run a race: chạy đua
chạy trốn, tẩu thoát
to run a ship to...: cho tàu chạy tới...
to run a machine: cho máy chạy
to run a car into a garage: đánh ô tô vào nhà để xe