Định nghĩa của từ end run

end runnoun

kết thúc chạy

/ˌend ˈrʌn//ˌend ˈrʌn/

Thuật ngữ "end run" có nguồn gốc từ bóng bầu dục Mỹ, ám chỉ một vở kịch mà một hậu vệ chạy tránh đường chạy truyền thống của trò chơi bằng cách chạy vòng ra ngoài đường biên phòng thủ của đội đối phương thay vì chạy theo trung tâm của sân. Động thái này thường có thể khiến hàng phòng ngự bất ngờ và dẫn đến một pha tấn công dài hoặc một cú chạm bóng. Thuật ngữ này đã được mượn từ bóng bầu dục và được áp dụng trong chính trị, kinh doanh và các bối cảnh khác để mô tả một chiến thuật bỏ qua các thủ tục, quy ước hoặc quy tắc đã thiết lập để đạt được kết quả mong muốn. Trong những tình huống này, "end run" thường được coi là một động thái táo bạo, không theo quy ước và đôi khi là lén lút, có thể hiệu quả nhưng cũng mang lại rủi ro và có thể bị chỉ trích.

namespace
Ví dụ:
  • During the negotiations, the opposing team attempted an end run by proposing a sudden change in the terms of the deal at the last minute.

    Trong quá trình đàm phán, phía đối phương đã cố gắng tìm cách kết thúc bằng cách đề xuất thay đổi đột ngột các điều khoản của thỏa thuận vào phút cuối.

  • The President's administration has been accused of end-running Congress by enacting policies through executive orders rather than going through the legislative process.

    Chính quyền của Tổng thống đã bị cáo buộc là làm đảo lộn hoạt động của Quốc hội bằng cách ban hành các chính sách thông qua các sắc lệnh hành pháp thay vì thông qua tiến trình lập pháp.

  • When the coach realized that their team was losing due to the other team's strong defensive strategy, they decided to call an end run and scored a surprise touchdown.

    Khi huấn luyện viên nhận ra rằng đội của họ đang thua vì chiến lược phòng thủ mạnh mẽ của đội kia, họ quyết định dừng trận đấu và ghi một bàn thắng bất ngờ.

  • In a tense political environment, some activists resorted to end-running official channels by organizing street protests and direct actions.

    Trong bối cảnh chính trị căng thẳng, một số nhà hoạt động đã dùng đến các kênh chính thức bằng cách tổ chức các cuộc biểu tình trên đường phố và hành động trực tiếp.

  • The CEO's plan to make a major acquisition was met with resistance from the board, but he found a way to end-run them by presenting a separate proposal directly to the shareholders.

    Kế hoạch thực hiện một vụ mua lại lớn của CEO đã gặp phải sự phản đối từ hội đồng quản trị, nhưng ông đã tìm ra cách để ngăn chặn họ bằng cách trình bày một đề xuất riêng trực tiếp tới các cổ đông.

  • The mayor's proposal to fund a new transportation project through a gas tax hike failed to gain support in the council, so she decided to end-run the issue by negotiating funds from private investors.

    Đề xuất của thị trưởng về việc tài trợ cho một dự án giao thông mới thông qua việc tăng thuế xăng đã không nhận được sự ủng hộ của hội đồng, vì vậy bà quyết định giải quyết vấn đề này bằng cách đàm phán để huy động vốn từ các nhà đầu tư tư nhân.

  • The rebel group mounted an end run by infiltrating the enemy's base through a secret tunnel system, catching them off guard and delivering a decisive blow.

    Nhóm phiến quân đã thực hiện một cuộc tấn công bằng cách xâm nhập vào căn cứ của kẻ thù thông qua hệ thống đường hầm bí mật, khiến chúng bất ngờ và giáng một đòn quyết định.

  • The hackers bypassed the company's security measures by end-running the firewalls and gaining direct access to the server.

    Những kẻ tấn công đã vượt qua các biện pháp bảo mật của công ty bằng cách vượt qua tường lửa và truy cập trực tiếp vào máy chủ.

  • The Chairman's plan to introduce a new employee benefits package was met with resistance by the HR department, but he managed to end-run them by negotiating directly with the CEO.

    Kế hoạch giới thiệu gói phúc lợi mới cho nhân viên của Chủ tịch đã gặp phải sự phản đối từ phòng nhân sự, nhưng ông đã xoay xở để giải quyết bằng cách đàm phán trực tiếp với CEO.

  • In order to avoid the opposition party's filibuster tactics in the Senate, the Majority Leader decided to end-run them by passing the bill through a rare parliamentary maneuver called the "nuclear option."

    Để tránh chiến thuật cản trở của đảng đối lập tại Thượng viện, Lãnh đạo phe đa số đã quyết định chấm dứt chiến thuật này bằng cách thông qua dự luật thông qua một động thái hiếm hoi của quốc hội được gọi là "lựa chọn hạt nhân".