Định nghĩa của từ runner

runnernoun

người chạy

/ˈrʌnə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "runner" có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rinnan", có nghĩa là "chạy". Ban đầu, từ này chỉ đơn giản ám chỉ người chạy, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao hàm nhiều vai trò khác nhau: * **Người đưa tin:** Vào thế kỷ 14, "runner" được dùng để chỉ người chuyển phát tin nhắn, vì người đưa tin đi bộ rất phổ biến trước khi có hệ thống bưu chính. * **Thể thao:** Thuật ngữ này đã đi vào thể thao, mô tả những người tham gia các cuộc đua chạy. * **Bếp:** Trong bếp, "runner" dùng để chỉ một mảnh vải dài, hẹp dùng để bảo vệ bề mặt làm việc. Cách sử dụng hiện đại của "runner" phản ánh nguồn gốc đa dạng của nó, bao gồm cả việc chạy theo nghĩa đen và khái niệm "running" theo nghĩa trừu tượng hơn, như người chạy tin nhắn hoặc người chạy bếp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười tuỳ phái (ở ngân hàng)

meaningđấu thủ chạy đua

meaningngười buôn lậu

namespace

a person or an animal that runs, especially one taking part in a race

người hoặc động vật chạy, đặc biệt là người tham gia cuộc đua

Ví dụ:
  • a long-distance/cross-country/marathon runner

    một vận động viên chạy đường dài/chạy việt dã/marathon

  • He was a fast runner.

    Anh ấy là một người chạy nhanh.

  • a list of runners (= horses in a race) and riders

    danh sách người chạy (= ngựa trong cuộc đua) và người cưỡi ngựa

  • She is the world's greatest marathon runner.

    Cô ấy là vận động viên marathon vĩ đại nhất thế giới.

Ví dụ bổ sung:
  • She was a good runner and soon caught up with Tom.

    Cô ấy chạy rất giỏi và nhanh chóng bắt kịp Tom.

  • Some of the country's top long-distance runners are competing in this 10km race.

    Một số vận động viên chạy đường dài hàng đầu của đất nước đang tranh tài ở cuộc đua 10km này.

  • There are several promising young 1500-metre runners coming through.

    Có một số vận động viên chạy 1500 mét trẻ đầy triển vọng đã tham gia.

Từ, cụm từ liên quan

a person who takes goods illegally into or out of a place

người lấy hàng hóa vào hoặc ra khỏi một nơi một cách bất hợp pháp

Ví dụ:
  • a drug runner

    một kẻ chạy trốn ma túy

Từ, cụm từ liên quan

a narrow piece of metal, plastic or wood that something slides on or can move along on

một mảnh kim loại, nhựa hoặc gỗ hẹp mà thứ gì đó trượt trên hoặc có thể di chuyển dọc theo

Ví dụ:
  • the runners of a sledge

    những người chạy xe trượt tuyết

a plant stem that grows along the ground and puts down roots to form a new plant

thân cây mọc dọc theo mặt đất và cắm rễ xuống để hình thành cây mới

a long narrow piece of cloth or carpet on a piece of furniture or on the floor

một mảnh vải hoặc tấm thảm dài hẹp trên một món đồ nội thất hoặc trên sàn nhà

a person in a company or an organization whose job is to take messages, documents, etc. from one place to another

người trong công ty hoặc tổ chức có nhiệm vụ đưa tin nhắn, tài liệu, v.v. từ nơi này đến nơi khác

a shoe that is used for running or doing other sport in

một chiếc giày được sử dụng để chạy hoặc chơi môn thể thao khác trong

Thành ngữ

do a runner
(British English, informal)to leave or run away from somewhere in a hurry, especially to avoid paying a bill or receiving a punishment