Định nghĩa của từ run along

run alongphrasal verb

chạy dọc theo

////

Cụm từ "run along" là một cách diễn đạt thông tục, thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh, được cho là có nguồn gốc từ đầu những năm 1800. Ý nghĩa chính xác và cách sử dụng của nó đã thay đổi theo thời gian. Ở dạng ban đầu, "run along" chỉ đơn giản là phiên bản khẳng định hơn của "go along", bản thân nó là từ đồng nghĩa với "go". Động từ "run" rất có thể được thêm vào để truyền cho cách diễn đạt này cảm giác cấp bách hoặc khuyến khích, vì "running" được coi là cách di chuyển nhanh hơn và hiệu quả hơn so với "going" đi bộ. Theo thời gian, "run along" bắt đầu mang một ý nghĩa cụ thể hơn, thường được sử dụng như một cách lịch sự để từ chối ai đó, đặc biệt là trẻ em. Trong ngữ cảnh này, nó có nghĩa là "đi đi và làm gì đó" chứ không chỉ đơn giản là "depart". Ví dụ về cách sử dụng này có thể thấy trong các văn bản lịch sử, chẳng hạn như ấn bản năm 1841 của tạp chí châm biếm "Punch", có hình biếm họa về một cậu bé được sai đi làm việc vặt với cụm từ "run along and get me a shovelful of dirt." Trong cách sử dụng hiện đại, "run along" vẫn thường được sử dụng theo nghĩa khinh thường này, đặc biệt là trong cuộc trò chuyện với trẻ em. Đôi khi nó cũng được sử dụng trong ngữ cảnh vui tươi và nhẹ nhàng hơn, thường là cách khuyến khích ai đó hành động hoặc bắt tay vào một nhiệm vụ. Trong cách sử dụng sau này, nó có thể được coi là lời khuyên nhẹ nhàng, như "cố lên" hoặc "bắt đầu hành động". Tóm lại, "run along" là một cách diễn đạt linh hoạt, có nguồn gốc từ giữa những năm 1800 và ý nghĩa cũng như cách sử dụng của nó đã thay đổi theo thời gian. Cách sử dụng hiện tại của nó phản ánh cả một mệnh lệnh đơn giản ("go") và một yếu tố cấp bách được thêm vào ("run"), có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

namespace
Ví dụ:
  • The teacher told the rowdy students to run along and leave the classroom.

    Giáo viên bảo những học sinh ồn ào chạy đi và rời khỏi lớp học.

  • My nephew's toy car keeps running along the floor, won't stop!

    Chiếc ô tô đồ chơi của cháu trai tôi cứ chạy trên sàn nhà và không chịu dừng lại!

  • After finishing her chores, my sister ran along to the park to play with her friends.

    Sau khi hoàn thành việc nhà, em gái tôi chạy đến công viên để chơi với bạn bè.

  • The stream runs along the edge of the forest, making a soothing sound as it flows.

    Dòng suối chảy dọc theo rìa khu rừng, tạo ra âm thanh êm dịu khi chảy.

  • The track and field event run along for thousands of spectators every year.

    Sự kiện điền kinh này thu hút hàng ngàn khán giả đến xem mỗi năm.

  • Her shoes made a rhythmic sound as she ran along the empty street at night.

    Đôi giày của cô tạo ra âm thanh nhịp nhàng khi cô chạy dọc theo con phố vắng vẻ vào ban đêm.

  • A group of bunnies ran along the meadow, chasing each other in a playful game.

    Một đàn thỏ chạy dọc đồng cỏ, đuổi bắt nhau trong một trò chơi vui nhộn.

  • The smell of burning oil lingered as the subway trains run along the tracks.

    Mùi dầu cháy còn vương vấn khi đoàn tàu điện ngầm chạy dọc theo đường ray.

  • The markings on the highway run along for miles on end, stretching as far as the eye could see.

    Những vạch kẻ trên xa lộ kéo dài hàng dặm, trải dài đến tận chân trời.

  • As they reached the end of the trail, the hikers slowed down and run along to catch their breath.

    Khi đến cuối đường mòn, những người đi bộ đường dài chậm lại và chạy dọc theo đường để lấy lại hơi thở.