- The teacher told the rowdy students to run along and leave the classroom.
Giáo viên bảo những học sinh ồn ào chạy đi và rời khỏi lớp học.
- My nephew's toy car keeps running along the floor, won't stop!
Chiếc ô tô đồ chơi của cháu trai tôi cứ chạy trên sàn nhà và không chịu dừng lại!
- After finishing her chores, my sister ran along to the park to play with her friends.
Sau khi hoàn thành việc nhà, em gái tôi chạy đến công viên để chơi với bạn bè.
- The stream runs along the edge of the forest, making a soothing sound as it flows.
Dòng suối chảy dọc theo rìa khu rừng, tạo ra âm thanh êm dịu khi chảy.
- The track and field event run along for thousands of spectators every year.
Sự kiện điền kinh này thu hút hàng ngàn khán giả đến xem mỗi năm.
- Her shoes made a rhythmic sound as she ran along the empty street at night.
Đôi giày của cô tạo ra âm thanh nhịp nhàng khi cô chạy dọc theo con phố vắng vẻ vào ban đêm.
- A group of bunnies ran along the meadow, chasing each other in a playful game.
Một đàn thỏ chạy dọc đồng cỏ, đuổi bắt nhau trong một trò chơi vui nhộn.
- The smell of burning oil lingered as the subway trains run along the tracks.
Mùi dầu cháy còn vương vấn khi đoàn tàu điện ngầm chạy dọc theo đường ray.
- The markings on the highway run along for miles on end, stretching as far as the eye could see.
Những vạch kẻ trên xa lộ kéo dài hàng dặm, trải dài đến tận chân trời.
- As they reached the end of the trail, the hikers slowed down and run along to catch their breath.
Khi đến cuối đường mòn, những người đi bộ đường dài chậm lại và chạy dọc theo đường để lấy lại hơi thở.