Định nghĩa của từ milk run

milk runnoun

sữa chạy

/ˈmɪlk rʌn//ˈmɪlk rʌn/

Thuật ngữ "milk run" ban đầu dùng để chỉ tuyến đường giao hàng hàng ngày do xe tải chở sữa thực hiện đến các hộ gia đình và doanh nghiệp ở khu vực thành thị vào đầu thế kỷ 20. Tuyến đường này được gọi là "milk run" vì xe tải chở sữa sẽ thực hiện những chuyến đi ngắn, thường xuyên này để giao sữa tươi cho khách hàng trước khi sữa có cơ hội bị hỏng hoặc đông lại. Khi mạng lưới giao thông mở rộng và các doanh nghiệp cần vận chuyển hàng hóa trên những quãng đường dài hơn, thuật ngữ "milk run" được dùng để mô tả một chiếc xe tải chở ít hàng hóa đến các điểm đến gần đó trong một khu vực địa lý tập trung. Các tuyến đường giao hàng này vẫn ngắn, thường xuyên và có thể lặp lại, giống như các tuyến giao sữa ban đầu. Ngày nay, thuật ngữ "milk run" vẫn thường được sử dụng trong ngành hậu cần và vận tải để mô tả các tuyến đường giao hàng ngắn dành cho xe tải hoặc xe có tải trọng thấp, dừng lại thường xuyên để giao hoặc nhận hàng trong một khu vực hoặc vùng địa phương.

namespace
Ví dụ:
  • The Air Force conducted a milk run mission over the Middle Eastern country to gather intelligence and monitor activity.

    Không quân đã thực hiện một nhiệm vụ bay tuần tra trên đất nước Trung Đông này để thu thập thông tin tình báo và theo dõi hoạt động.

  • In order to refuel aircraft, the military bases in the region have scheduled multiple milk run missions.

    Để tiếp nhiên liệu cho máy bay, các căn cứ quân sự trong khu vực đã lên lịch nhiều chuyến bay tiếp nhiên liệu.

  • Another milk run was carried out to deliver essential supplies to soldiers stationed in a remote location.

    Một chuyến vận chuyển sữa khác được thực hiện để cung cấp nhu yếu phẩm cho những người lính đóng quân ở một địa điểm xa xôi.

  • The pilot expertly navigated the tanker aircraft during the milk run refueling operation.

    Phi công đã điều khiển máy bay tiếp nhiên liệu một cách thành thạo trong quá trình tiếp nhiên liệu trên đường bay Milk Run.

  • The military's milk run program has significantly improved its capability to provide air support to troops in the field.

    Chương trình Milk Run của quân đội đã cải thiện đáng kể khả năng hỗ trợ trên không cho quân đội trên chiến trường.

  • The milk run concept allows for the efficient distribution of cargo, such as ammunition and medical supplies, to forward operating bases.

    Khái niệm vận chuyển sữa cho phép phân phối hàng hóa hiệu quả, chẳng hạn như đạn dược và vật tư y tế, đến các căn cứ hoạt động phía trước.

  • In a demonstration of its precision and accuracy, the refueling aircraft discreetly completed a milk run while avoiding enemy radar.

    Để chứng minh độ chính xác của mình, máy bay tiếp nhiên liệu đã hoàn thành một đường bay kín đáo trong khi tránh radar của đối phương.

  • The tanker aircraft's milk run refueling operations helped to ensure uninterrupted air support for ground troops in high-risk areas.

    Hoạt động tiếp nhiên liệu trên không của máy bay chở dầu giúp đảm bảo hỗ trợ trên không liên tục cho lực lượng bộ binh ở những khu vực có nguy cơ cao.

  • Military planners have developed comprehensive milk run schedules to meet the demands of their missions and minimize risks.

    Các nhà hoạch định quân sự đã xây dựng lịch trình vận chuyển sữa toàn diện để đáp ứng nhu cầu nhiệm vụ và giảm thiểu rủi ro.

  • During a recent military exercise, multiple tanker aircraft successfully carried out milk runs to simulate refueling operations and test combat readiness.

    Trong một cuộc tập trận quân sự gần đây, nhiều máy bay tiếp nhiên liệu đã thực hiện thành công các chuyến bay tiếp nhiên liệu để mô phỏng hoạt động tiếp nhiên liệu và kiểm tra khả năng sẵn sàng chiến đấu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches