Định nghĩa của từ dry

dryadjective

khô, cạn, làm khô, sấy khô

/drʌɪ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "dry" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "drīgan", có nghĩa là "héo mòn" hoặc "shriv". Gốc từ này cũng xuất hiện trong các từ tiếng Anh khác như "dried" và "dryness." Theo thời gian, ý nghĩa của "dry" mở rộng để bao gồm các khái niệm như "không có độ ẩm" hoặc "khô cằn". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "dry" bắt đầu mang một ý nghĩa sắc thái hơn, ám chỉ tình trạng thiếu độ ẩm hoặc độ ướt. Đến thế kỷ 15, "dry" cũng có nghĩa là "không ướt" hoặc "không ẩm ướt". Ngày nay, từ "dry" có rất nhiều cách sử dụng, bao gồm cả việc dùng để chỉ khí hậu, thời tiết hoặc kết cấu của một thứ gì đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhô, cạn, ráo

exampleto dry one's tears: lau khô nước mắt

exampledry eyes: mắt ráo hoảnh

examplea dry leaf: lá khô

meaningkhô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ

exampledry up!: thôi đi!, im đi!

meaningcạn sữa, hết sữa (bò cái...)

type danh từ, số nhiều drys, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

meaningvật khô; nơi khô

exampleto dry one's tears: lau khô nước mắt

exampledry eyes: mắt ráo hoảnh

examplea dry leaf: lá khô

meaningngười tán thành cấm rượu

exampledry up!: thôi đi!, im đi!

not wet

not wet or sticky; without water or moisture

không ướt hoặc dính; không có nước hoặc độ ẩm

Ví dụ:
  • Is my shirt dry yet?

    Áo của tôi đã khô chưa?

  • Store onions in a cool dry place.

    Bảo quản hành tây ở nơi khô mát.

  • I'm afraid this cake has turned out very dry.

    Tôi e rằng chiếc bánh này đã trở nên rất khô.

  • Some plants grow better in dry soil.

    Một số cây phát triển tốt hơn trên đất khô.

  • When the paint is completely dry, apply another coat.

    Khi sơn khô hoàn toàn, sơn một lớp sơn khác.

  • We managed to stay dry by huddling in a doorway.

    Chúng tôi cố gắng giữ khô ráo bằng cách rúc vào một ô cửa.

  • Her mouth felt as dry as a bone (= completely dry).

    Miệng cô ấy khô như xương (= khô hoàn toàn).

  • It was high summer and the rivers were dry (= had no water in them).

    Đó là mùa hè cao điểm và các dòng sông khô cạn (= không có nước trong đó).

Ví dụ bổ sung:
  • He towelled himself dry.

    Anh lau khô người.

  • Rinse the mushrooms and pat dry.

    Rửa sạch nấm và lau khô.

  • Ruth felt her mouth go dry.

    Ruth cảm thấy miệng mình khô khốc.

  • This type of wound is best kept dry without a dressing.

    Loại vết thương này tốt nhất nên được giữ khô mà không cần băng.

  • The ink was barely dry on the agreement before fighting broke out again.

    Bản thỏa thuận gần như chưa khô trước khi giao tranh lại nổ ra.

Từ, cụm từ liên quan

little rain

with very little rain

có rất ít mưa

Ví dụ:
  • weeks of hot, dry weather

    nhiều tuần thời tiết khô nóng

  • the dry season

    mùa khô

  • I hope it stays dry for our picnic.

    Tôi hy vọng nó vẫn khô ráo cho chuyến dã ngoại của chúng tôi.

  • There is every prospect of the weather remaining dry this week.

    Có nhiều khả năng thời tiết sẽ khô ráo trong tuần này.

  • Rattlesnakes occur in the warmer, drier parts of North America.

    Rắn đuôi chuông xuất hiện ở những vùng ấm hơn, khô hơn ở Bắc Mỹ.

  • The day will start bright and mainly dry.

    Ngày sẽ bắt đầu tươi sáng và chủ yếu là khô ráo.

Ví dụ bổ sung:
  • New Zealand has hot, dry summers and cold winters.

    New Zealand có mùa hè nóng, khô và mùa đông lạnh.

  • Crops may need to survive hotter and drier climates caused by global warming.

    Cây trồng có thể cần phải tồn tại trong điều kiện khí hậu nóng hơn và khô hơn do hiện tượng nóng lên toàn cầu.

  • The coming weekend will be warm and dry.

    Cuối tuần tới sẽ ấm áp và khô ráo.

skin/hair

without the natural oils that makes it soft and healthy

không có dầu tự nhiên làm cho nó mềm mại và khỏe mạnh

Ví dụ:
  • a shampoo for dry hair

    dầu gội dành cho tóc khô

cough

that does not produce any phlegm (= the thick liquid that forms in the nose and throat)

không tạo ra đờm (= chất lỏng đặc hình thành trong mũi và cổ họng)

Ví dụ:
  • a dry hacking cough

    ho khan

bread

eaten on its own without any butter, jam, etc.

ăn riêng mà không có bơ, mứt, v.v.

Ví dụ:
  • Breakfast consisted of dry bread and a cup of tea.

    Bữa sáng bao gồm bánh mì khô và một tách trà.

wine

not sweet

không ngọt

Ví dụ:
  • a crisp dry white wine

    một loại rượu vang trắng khô giòn

  • a dry sherry

    rượu sherry khô

  • This wine is too dry for me.

    Loại rượu này quá khô đối với tôi.

humour

very clever and expressed in a quiet way that is not obvious; often using irony

rất thông minh và thể hiện một cách lặng lẽ, không lộ liễu; thường sử dụng sự mỉa mai

Ví dụ:
  • He was a man of few words with a delightful dry sense of humour.

    Anh ấy là một người ít nói và có khiếu hài hước khô khan thú vị.

  • She quickly built up a reputation for her dry wit.

    Cô nhanh chóng tạo dựng được danh tiếng nhờ sự hóm hỉnh khô khan của mình.

without emotion

not showing emotion

không thể hiện cảm xúc

Ví dụ:
  • a dry voice

    giọng khô khốc

  • ‘He may not last the night,’ she said in a dry tone.

    “Anh ấy có thể không qua được đêm nay,” cô nói với giọng khô khốc.

  • He replied in a cold, dry manner.

    Anh trả lời một cách lạnh lùng và khô khan.

boring

not interesting

không thú vị

Ví dụ:
  • Government reports tend to make dry reading.

    Các báo cáo của chính phủ có xu hướng khiến việc đọc trở nên khô khan.

  • They were conducting a dry debate on science policy.

    Họ đang tiến hành một cuộc tranh luận khô khan về chính sách khoa học.

without alcohol

without alcohol; where it is illegal to buy, sell or drink alcohol

không có rượu; nơi việc mua, bán hoặc uống rượu là bất hợp pháp

Ví dụ:
  • We had a dry wedding (= no alcoholic drinks were served).

    Chúng tôi đã có một đám cưới khô khan (= không phục vụ đồ uống có cồn).

  • a dry county/state

    một quận/tiểu bang khô cằn

  • He's been dry (= has drunk no alcohol) for a year now.

    Anh ấy đã khô (= không uống rượu) trong một năm nay.

thirsty

thirsty; that makes you thirsty

khát; điều đó làm bạn khát

Ví dụ:
  • I'm a bit dry.

    Tôi hơi khô.

  • This is dry work.

    Đây là công việc khô khan.