Định nghĩa của từ ragged

raggedadjective

rách rưới

/ˈræɡɪd//ˈræɡɪd/

Từ "ragged" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, cụ thể là từ "hreppr" của người Scandinavia, dùng để chỉ một mảnh vải bị sờn hoặc rách. Từ tiếng Bắc Âu cổ này đã du nhập vào tiếng Anh trung đại thông qua những người định cư Scandinavia ở miền Bắc nước Anh và Scotland. Trong tiếng Anh trung đại, từ "reppere" được dùng để mô tả cả người và đồ vật có vẻ ngoài bị sờn hoặc rách. Thuật ngữ này đã phát triển thành "ragged" trong tiếng Anh đầu thời hiện đại, đây là dạng mà chúng ta sử dụng ngày nay để mô tả những thứ bị sờn, rách hoặc thô ráp ở các cạnh. Nghĩa của "ragged" đã mở rộng theo thời gian để bao gồm các mô tả về người hoặc động vật có vẻ ngoài luộm thuộm hoặc không được chải chuốt do thiếu quần áo hoặc chải chuốt phù hợp. Tuy nhiên, nghĩa ban đầu của nó là một từ mô tả đồ vật bị sờn hoặc rách vẫn là một phần quan trọng trong cách sử dụng hiện đại của nó. Nhìn chung, từ "ragged" là minh chứng cho ảnh hưởng của văn hóa Bắc Âu và Scandinavia đối với tiếng Anh, cũng như là lời nhắc nhở về vai trò quan trọng của việc vay mượn ngôn ngữ và sự tiến hóa trong việc định hình cách chúng ta giao tiếp ngày nay.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningrách tã, rách tả tơi, rách rưới

exampleragged clothes: quần áo rách tã

examplea ragged fellow: người ăn mặc rách rưới

meaningbù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...)

exampleragged rocks: những tảng đá lởm chởm

exampleragged ground: đất gồ ghề lổn nhổn

meaningtả tơi; rời rạc, không đều

exampleragged clouds: những đám mây tả tơi

exampleragged performance: cuộc biểu diễn rời rạc

exampleragged chorus: bản hợp xướng không đều

namespace

old and torn

cũ và rách

Ví dụ:
  • a ragged jacket

    một chiếc áo khoác rách rưới

Từ, cụm từ liên quan

wearing old or torn clothes

mặc quần áo cũ hoặc rách

Ví dụ:
  • ragged children

    trẻ em rách rưới

having an outline, an edge or a surface that is not straight or even

có đường viền, cạnh hoặc bề mặt không thẳng hoặc thậm chí

Ví dụ:
  • ragged clouds

    những đám mây rách rưới

  • a ragged coastline

    bờ biển gồ ghề

not smooth or regular; not showing control or careful preparation

không trơn tru hoặc đều đặn; không thể hiện sự kiểm soát hoặc chuẩn bị kỹ lưỡng

Ví dụ:
  • I could hear the sound of his ragged breathing.

    Tôi có thể nghe thấy tiếng thở gấp gáp của anh ấy.

  • Their performance was still very ragged.

    Màn trình diễn của họ vẫn còn rất rời rạc.

very tired, especially after physical effort

rất mệt mỏi, đặc biệt là sau khi nỗ lực thể chất

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

run somebody ragged
(informal)to make somebody do a lot of work or make a big effort so that they become tired
  • For 20 minutes the other team ran us ragged.