tính từ
rách tã, rách tả tơi, rách rưới
ragged clothes: quần áo rách tã
a ragged fellow: người ăn mặc rách rưới
bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...)
ragged rocks: những tảng đá lởm chởm
ragged ground: đất gồ ghề lổn nhổn
tả tơi; rời rạc, không đều
ragged clouds: những đám mây tả tơi
ragged performance: cuộc biểu diễn rời rạc
ragged chorus: bản hợp xướng không đều