Định nghĩa của từ amok

amokadverb

vui vẻ

/əˈmɒk//əˈmɑːk/

Từ "amok" có nguồn gốc từ tiếng Mã Lai "amuk", có nghĩa là "chạy loạn" hoặc "trở nên điên cuồng". Trong văn hóa Mã Lai, "amok" ám chỉ cuộc tấn công dữ dội và hỗn loạn của một chiến binh Mã Lai truyền thống, thường là trong một trận chiến hoặc khi bảo vệ bản thân hoặc gia đình. Từ này lần đầu tiên được ghi lại bằng tiếng Anh vào thế kỷ 17 và được sử dụng để mô tả hành vi của các chiến binh Mã Lai. Theo thời gian, thuật ngữ này có ý nghĩa rộng hơn, mô tả bất kỳ cơn giận dữ, bạo lực hoặc hỗn loạn nào điên cuồng hoặc không kiểm soát được. Ngày nay, "amok" thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả tình huống mà ai đó hành động điên cuồng hoặc mất kiểm soát, và cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là hành xử theo cách điên cuồng hoặc bạo lực. Mặc dù đã có sự phát triển, từ này vẫn gắn chặt với nguồn gốc của nó trong văn hóa Mã Lai và vẫn được dùng để mô tả hành vi dữ dội và hỗn loạn của những người "run amok."

Tóm Tắt

type phó từ

meaningnhư một người điên cuồng lên

exampleto run amuck: chạy như một người điên, chạy cuồng lên; lồng lên như một kẻ khát máu

namespace
Ví dụ:
  • The villagers fled in terror as the soldiers went amok in the nearby village, destroying properties and attacking innocent people.

    Dân làng bỏ chạy trong kinh hoàng khi quân lính nổi loạn ở ngôi làng gần đó, phá hủy tài sản và tấn công người dân vô tội.

  • After years of frustration, the employee suddenly snapped and started acting amok, throwing office supplies and shouting obscenities in the meeting room.

    Sau nhiều năm chịu đựng, nhân viên đó đột nhiên nổi điên và bắt đầu hành động mất kiểm soát, ném đồ dùng văn phòng và hét những lời tục tĩu trong phòng họp.

  • The busybody neighbor went amok again, spying on the household and trying to interfere in their personal affairs.

    Người hàng xóm tọc mạch lại nổi điên, theo dõi gia đình và cố gắng can thiệp vào chuyện riêng tư của họ.

  • In the midst of the chaos, the frightened crowd dispersed as a pack of crazed animals went amok in the zoo overnight.

    Giữa lúc hỗn loạn, đám đông sợ hãi đã giải tán khi một bầy động vật điên cuồng nổi loạn trong sở thú qua đêm.

  • The disturbed patient became increasingly agitated and finally started acting amok, tearing off his clothes and throwing objects around the hospital ward.

    Bệnh nhân này ngày càng trở nên kích động và cuối cùng bắt đầu hành động mất kiểm soát, xé quần áo và ném đồ vật khắp phòng bệnh.

  • The children's birthday party turned into complete pandemonium as they opened presents and celebrated, going amok with joy and excitement.

    Bữa tiệc sinh nhật của trẻ em trở nên vô cùng náo loạn khi chúng mở quà và ăn mừng, vui mừng và phấn khích tột độ.

  • The brewery was in chaos after the equipment malfunction, causing the beer to ferment prematurely and sending the workers into a state of amok.

    Nhà máy bia rơi vào tình trạng hỗn loạn sau khi thiết bị trục trặc, khiến bia lên men sớm và khiến công nhân trở nên hoảng loạn.

  • The nightmarish episode of road rage left both drivers going amok, honking their horns and exchanging insults at each other.

    Cơn ác mộng về cơn thịnh nộ trên đường khiến cả hai tài xế trở nên mất kiểm soát, bấm còi liên hồi và chửi bới nhau.

  • The volcano erupted suddenly, spewing ash and smoke into the sky and causing the nearby town to go amok with confusion and fear.

    Ngọn núi lửa đột nhiên phun trào, phun tro và khói lên trời khiến thị trấn gần đó trở nên hỗn loạn vì sợ hãi và hoang mang.

  • The crowd went amok during the soccer match, cheering wildly and causing a massive scene as their favorite team scored a decisive goal.

    Đám đông đã trở nên cuồng nhiệt trong suốt trận đấu bóng đá, hò reo dữ dội và tạo nên một cảnh tượng náo nhiệt khi đội bóng yêu thích của họ ghi bàn thắng quyết định.

Thành ngữ

run amok
to suddenly become very angry or excited and start behaving violently, especially in a public place
  • Some drunken students had run amok in the college car park.