Định nghĩa của từ runny

runnyadjective

Runny

/ˈrʌni//ˈrʌni/

Từ "runny" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rinnan", có nghĩa là "chạy". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả chất lỏng chảy dễ dàng, như "runny honey." Theo thời gian, "runny" đã phát triển để mô tả các chất khác có thể dễ dàng di chuyển hoặc lan truyền, như "runny nose" hoặc "runny paint." Đây là một từ mô tả phản ánh các đặc tính trực quan và vật lý của những thứ dễ di chuyển.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmuốn chảy ra (nước mắt, nước mũi...)

namespace

producing a lot of liquid, for example when you have a cold

sản xuất nhiều chất lỏng, ví dụ như khi bạn bị cảm lạnh

Ví dụ:
  • I think I’m getting a cold—I’ve got a sore throat and a runny nose.

    Tôi nghĩ tôi đang bị cảm lạnh - tôi bị đau họng và sổ mũi.

  • The eggs came out runny, much to my dismay.

    Trứng ra lò bị chảy nước khiến tôi rất thất vọng.

  • The diarrhea made his stools runny and frequent.

    Bệnh tiêu chảy khiến phân của ông chảy nước và đi ngoài thường xuyên.

  • After a heavy rain, the streets ran with runny water.

    Sau một trận mưa lớn, đường phố ngập nước.

  • The toddler's runny nose was a telltale sign of an impending cold.

    Việc chảy nước mũi của đứa trẻ là dấu hiệu báo hiệu cơn cảm lạnh sắp xảy ra.

having more liquid than is usual; not solid

có nhiều chất lỏng hơn bình thường; không vững chắc

Ví dụ:
  • runny honey

    nước chảy mật ong

  • Omelettes should be runny in the middle.

    Trứng tráng nên chảy nước ở giữa.