Định nghĩa của từ interference

interferencenoun

sự can thiệp

/ˌɪntəˈfɪərəns//ˌɪntərˈfɪrəns/

Từ "interference" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp trung đại "interferer", có nghĩa là "chen vào giữa" hoặc "cản trở". Bản thân thuật ngữ tiếng Pháp bao gồm hai từ tiếng Latin - "inter" có nghĩa là "ở giữa" và "ferre" có nghĩa là "mang" hoặc "mang đi". Từ tiếng Latin "inter" bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*en-, *intr-", có nghĩa là "ở giữa". Trong khi đó, "ferre" bắt nguồn từ cùng gốc với "ferreus", "ferrum" và "feryard", tức là "sắt". Thuật ngữ "interference" lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh vật lý vào cuối thế kỷ 18, mô tả cách sự hiện diện của hai hoặc nhiều lực vật lý có thể ảnh hưởng hoặc tác động tiêu cực đến nhau. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả trở kháng điện, trong đó sự giao thoa của dòng điện có thể gây ra sự biến dạng hoặc gián đoạn trong các hệ thống truyền thông, chẳng hạn như dây điện báo. Ngày nay, từ "interference" được sử dụng trong nhiều ngành khoa học khác nhau, bao gồm điện từ, quang học và âm học, để mô tả sự tương tác giữa các lực vật lý khác nhau có tác dụng tăng cường hoặc cản trở lẫn nhau. Nghiên cứu về nhiễu rất quan trọng trong các lĩnh vực như công nghệ nano, công nghệ sinh học và công nghệ bảo mật, đặc biệt là trong việc tạo ra các hệ thống lọc tiên tiến, công nghệ mã hóa và thiết bị chống nhiễu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại

meaningsự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào

meaning(vật lý) sự giao thoa

namespace

the act of getting involved in and trying to influence a situation that should not really involve you, in a way that annoys other people

hành động tham gia và cố gắng gây ảnh hưởng đến một tình huống không thực sự liên quan đến bạn, theo cách khiến người khác khó chịu

Ví dụ:
  • They resent foreign interference in the internal affairs of their country.

    Họ phản đối sự can thiệp của nước ngoài vào công việc nội bộ của đất nước họ.

  • political interference in legal proceedings

    can thiệp chính trị vào thủ tục tố tụng

  • interference with proper medical procedures

    can thiệp vào các thủ tục y tế thích hợp

  • In order to complete the online exam, students have been asked to minimize interference from external distractions, such as noise or electronic devices.

    Để hoàn thành kỳ thi trực tuyến, sinh viên được yêu cầu giảm thiểu sự can thiệp từ các yếu tố gây mất tập trung bên ngoài, chẳng hạn như tiếng ồn hoặc thiết bị điện tử.

  • The doctor advised the patient to avoid any form of interference with her medication routine, as prescribed, for optimal results.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân tránh bất kỳ hình thức can thiệp nào vào thói quen dùng thuốc theo chỉ định để có kết quả tốt nhất.

Ví dụ bổ sung:
  • I will not tolerate such gross interference.

    Tôi sẽ không tha thứ cho sự can thiệp thô bạo như vậy.

  • My boss said she would brook no interference from other departments.

    Sếp của tôi nói rằng bà sẽ không cho phép sự can thiệp từ các bộ phận khác.

  • The law is designed to prevent interference by local police.

    Luật này được thiết kế để ngăn chặn sự can thiệp của cảnh sát địa phương.

  • They deeply resent interference in their affairs.

    Họ rất phẫn nộ khi bị can thiệp vào công việc của họ.

  • We will not allow any interference with the normal democratic processes.

    Chúng tôi sẽ không cho phép bất kỳ sự can thiệp nào vào các tiến trình dân chủ thông thường.

interruption of a radio signal by another signal on a similar wavelength, causing extra noise that is not wanted

sự gián đoạn tín hiệu vô tuyến bởi một tín hiệu khác có bước sóng tương tự, gây thêm nhiễu không mong muốn

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

run interference
to clear the way for the player with the ball by blocking players from the other team
(informal)to help somebody by dealing with problems for them so that they do not need to deal with them
  • You have plenty of friends that can always run interference for you.