Định nghĩa của từ run up

run upphrasal verb

chạy lên

////

Nguồn gốc của cụm từ "run up" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại. Trong thời gian này, cụm từ "ryne" hoặc "rynen", có nghĩa là "leo lên" hoặc "lên cao", được sử dụng phổ biến. Thuật ngữ "rynen" phát triển thành cụm từ tiếng Anh Bắc Âu cổ "rynen upe" hoặc "rynen op", có nghĩa là "leo lên" hoặc "lên cao". Theo thời gian, cụm từ này phát triển và vào đầu thế kỷ 17, cụm từ "ruyne" hoặc "ruyne uppe" trở nên phổ biến. "Ruyne" ban đầu có nghĩa là "một sự đổ nát đột ngột", nhưng trong bối cảnh này, nó được sử dụng để mô tả hành động đi lên nhanh chóng, có lẽ vì chuyển động có vẻ hoàn thành đột ngột. Vào cuối thế kỷ 18, "ruyne" bắt đầu thay đổi, khi mọi người bỏ "u" khỏi từ để tạo thành "ruyn". Dạng mới của từ này trở nên phổ biến và đến thế kỷ 19, nó đã phát triển thành "run", thường được sử dụng trong các môn thể thao như cricket để chỉ hành động ghi điểm. Cuối cùng, vào khoảng đầu thế kỷ 20, cụm từ "run up" đã xuất hiện. Ban đầu, nó được sử dụng liên quan đến môn cricket, khi nó có nghĩa là hành động đưa bóng về phía đầu đối diện của sân. Tuy nhiên, thuật ngữ này đã được mở rộng để mô tả bất kỳ tình huống nào mà một thứ gì đó nhanh chóng được nâng lên hoặc tích lũy, chẳng hạn như nợ nần hoặc chạy lên một cầu thang. Vì vậy, nói một cách đơn giản, "run up" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh trung đại "rynen upe" hoặc "rynen op", theo thời gian đã phát triển thành các dạng mà chúng ta thấy ngày nay, từ "ruyne uppe" và "ruyn" thành "run up."

namespace

to allow a bill, debt, etc. to reach a large total

cho phép một hóa đơn, khoản nợ, v.v. đạt đến tổng số lớn

Ví dụ:
  • How had he managed to run up so many debts?

    Làm sao anh ta có thể mắc nhiều nợ đến vậy?

Từ, cụm từ liên quan

to make a piece of clothing quickly, especially by sewing

để làm một mảnh quần áo một cách nhanh chóng, đặc biệt là bằng cách may

Ví dụ:
  • to run up a blouse

    chạy lên một chiếc áo cánh

to raise something, especially a flag

nâng một cái gì đó, đặc biệt là một lá cờ

Từ, cụm từ liên quan

All matches