- Residents in this neighborhood have been complaining about excessive rat runs on our streets, which have caused increased traffic congestion and air pollution.
Người dân trong khu phố này phàn nàn về tình trạng chuột chạy quá nhiều trên đường phố, gây ra tình trạng tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí.
- The city has planned to implement measures to tackle the rat runs, such as snack roads, roundabouts, and speed bumps, to improve road safety and reduce traffic volumes.
Thành phố đã có kế hoạch thực hiện các biện pháp để giải quyết tình trạng ùn tắc giao thông như đường dành cho xe cộ, vòng xoay và gờ giảm tốc, nhằm cải thiện an toàn giao thông và giảm lưu lượng giao thông.
- The new townhouses on the cul-de-sac have led to a significant increase in rat runs as drivers cut through the residential area to avoid the congested main roads.
Những ngôi nhà phố mới trên đường cụt đã làm tăng đáng kể tình trạng ùn tắc giao thông do người lái xe phải đi qua khu dân cư để tránh những con đường chính đông đúc.
- Bear in mind that rat runs can lead to increase in pollution, noise, and accidents due to the high volume of traffic they attract.
Hãy lưu ý rằng đường tắc có thể làm tăng ô nhiễm, tiếng ồn và tai nạn do lưu lượng giao thông lớn.
- The narrow lanes that connect the new housing estate with the busy motorway have become major rat runs, causing frequent bumper-to-bumper traffic and creating an inconvenience for nearby residents.
Những con đường hẹp nối khu nhà ở mới với xa lộ đông đúc đã trở thành con đường tắc nghẽn, gây ra tình trạng giao thông ùn tắc thường xuyên và bất tiện cho cư dân gần đó.
- After a heated debate in the community council meeting, the decision to build a rat run junction at the intersection of the main road and the side street was approved last night.
Sau cuộc tranh luận sôi nổi tại cuộc họp hội đồng cộng đồng, quyết định xây dựng nút giao thông dành cho xe chạy chậm tại ngã tư đường chính và đường phụ đã được thông qua vào tối qua.
- Rat runs can also impede emergency response times as they clog the road with parked cars, making it difficult for ambulances and fire trucks to get through quickly.
Đường đông đúc cũng có thể cản trở thời gian phản ứng khẩn cấp vì chúng làm tắc nghẽn đường bằng những chiếc xe đỗ, khiến xe cứu thương và xe cứu hỏa khó có thể di chuyển nhanh chóng.
- The construction of the new hotel has led to numerous rat runs as drivers look for a quicker route to avoid the busy traffic on the main road.
Việc xây dựng khách sạn mới đã dẫn đến tình trạng ùn tắc giao thông nghiêm trọng khi tài xế phải tìm đường nhanh hơn để tránh tình trạng giao thông đông đúc trên đường chính.
- The rat runs can also cause visual pollution as there is an increase in traffic volume, which negatively affects the value and character of residential areas.
Đường chạy của chuột cũng có thể gây ô nhiễm thị giác do lưu lượng giao thông tăng lên, ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị và đặc điểm của khu dân cư.
- In order to mitigate the impact of rat runs on the environment, the local council has suggested that drivers use the designated through routes rather than creating alternate rat run options.
Để giảm thiểu tác động của đường chuột đến môi trường, hội đồng địa phương đã đề xuất tài xế sử dụng các tuyến đường được chỉ định thay vì tạo ra các tuyến đường chuột thay thế.