Định nghĩa của từ wild

wildadjective

dại, hoang

/wʌɪld/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "wild" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*wilþiz", bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*wel-". Gốc này có nghĩa là "muốn, muốn", và cũng liên quan đến khái niệm "desire". Trong tiếng Anh cổ, từ "wild" (được biểu thị bằng cách viết "wilde") ám chỉ thứ gì đó không được kiểm soát, không được thuần hóa hoặc đầy đam mê. Nó thường được dùng để mô tả những loài động vật chưa được thuần hóa hoặc hung dữ. Ví dụ, bài thơ tiếng Anh cổ "Beowulf" mô tả một con gấu "wild" là một loài thú dữ và không được thuần hóa. Theo thời gian, ý nghĩa của "wild" mở rộng để bao gồm các khái niệm như tự do, độc lập và kết nối với thiên nhiên. Ngày nay, từ "wild" được sử dụng để mô tả nhiều thứ, từ thế giới tự nhiên hoang dã đến hành vi liều lĩnh và cảm xúc hung hăng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdại, hoang (ở) rừng

exampleto shoot wild: bắn lung tung

exampleto talk wild: nói lung tung bừa b i

examplewild beasts: d thú, thú rừng

meaningchưa thuần; chưa dạn người (thú, chim)

meaningman rợ, man di, chưa văn minh

examplewild tribes: bộ lạc man rợ

type phó từ

meaningvu v, bừa b i, lung tung

exampleto shoot wild: bắn lung tung

exampleto talk wild: nói lung tung bừa b i

examplewild beasts: d thú, thú rừng

animals/plants

living or growing in natural conditions; not kept in a house or on a farm

sống hoặc phát triển trong điều kiện tự nhiên; không được giữ trong nhà hoặc trên trang trại

Ví dụ:
  • wild animals/birds/flowers

    động vật hoang dã/chim/hoa

  • wild salmon

    cá hồi hoang dã

  • wild mushrooms/rice

    nấm/lúa dại

  • The plants grow wild along the banks of rivers.

    Cây mọc hoang ven bờ sông.

  • Their aim is to document wild populations of fast-disappearing species.

    Mục đích của họ là ghi lại quần thể hoang dã của các loài đang biến mất nhanh chóng.

  • a wild boar

    một con lợn rừng

Ví dụ bổ sung:
  • The dogs live wild on the streets.

    Những con chó sống hoang dã trên đường phố.

  • The flowers grow wild in the mountains.

    Hoa mọc hoang trên núi.

  • a wild rabbit

    một con thỏ hoang dã

  • wild strawberries

    dâu rừng

scenery/land

in its natural state; not changed by people

ở trạng thái tự nhiên; không được thay đổi bởi mọi người

Ví dụ:
  • the destruction of forests and other wild lands

    sự tàn phá rừng và các vùng đất hoang dã khác

  • wild moorland

    vùng đất hoang dã

  • The island is a wild and lonely place.

    Hòn đảo là một nơi hoang dã và cô đơn.

  • This is truly wild and unspoilt countryside.

    Đây thực sự là vùng quê hoang sơ và hoang sơ.

out of control

having no discipline or control

không có kỷ luật hoặc kiểm soát

Ví dụ:
  • The boy is wild and completely out of control.

    Cậu bé hoang dã và hoàn toàn mất kiểm soát.

  • He had a wild look in his eyes.

    Anh ta có một cái nhìn hoang dã trong mắt.

  • a woman with wild hair

    một người phụ nữ có mái tóc hoang dã

  • wild mood swings

    tâm trạng thất thường

Ví dụ bổ sung:
  • There is a wild side to him.

    Có một khía cạnh hoang dã ở anh ấy.

  • Her hair was rather wild.

    Tóc cô ấy khá hoang dã.

  • The band has a reputation for wild behaviour.

    Ban nhạc nổi tiếng với những hành vi ngông cuồng.

feelings

full of very strong feeling

đầy cảm giác rất mạnh mẽ

Ví dụ:
  • The crowd went wild.

    Đám đông đã đi hoang dã.

  • It makes me wild (= very angry) to see such waste.

    Nó khiến tôi phát điên (= rất tức giận) khi thấy sự lãng phí như vậy.

  • Everything about her drove him wild (= made him like her very much).

    Mọi thứ về cô ấy khiến anh ấy phát điên (= khiến anh ấy thích cô ấy rất nhiều).

  • wild laughter/celebrations

    tiếng cười hoang dã/lễ kỷ niệm

  • The couple were dancing with wild abandon.

    Cặp đôi đang nhảy múa một cách hoang dã.

Ví dụ bổ sung:
  • When the band appeared, the crowd went wild.

    Khi ban nhạc xuất hiện, đám đông trở nên cuồng nhiệt.

  • The crowd was wild with excitement.

    Đám đông cuồng nhiệt vì phấn khích.

  • It's the story of a wild and romantic love affair.

    Đó là câu chuyện về một mối tình hoang dã và lãng mạn.

  • Nothing could dull the sense of wild excitement that gripped them.

    Không gì có thể làm mờ đi cảm giác phấn khích cuồng nhiệt đang bao trùm lấy họ.

  • His speech was greeted by wild applause.

    Bài phát biểu của ông đã được chào đón bằng những tràng pháo tay cuồng nhiệt.

not sensible

not carefully planned; not sensible or accurate

không được lên kế hoạch cẩn thận; không hợp lý hoặc chính xác

Ví dụ:
  • He made a wild guess at the answer.

    Anh ta phỏng đoán hoang đường về câu trả lời.

  • wild accusations

    lời buộc tội ngông cuồng

exciting

very good, pleasant or exciting

rất tốt, thú vị hoặc thú vị

Ví dụ:
  • We had a wild time in New York.

    Chúng tôi đã có khoảng thời gian hoang dã ở New York.

enthusiastic

very enthusiastic about somebody/something

rất nhiệt tình với ai/cái gì

Ví dụ:
  • She's totally wild about him.

    Cô ấy hoàn toàn cuồng nhiệt vì anh ấy.

  • She was absolutely wild about him.

    Cô ấy hoàn toàn cuồng nhiệt vì anh ấy.

  • I'm not wild about the idea.

    Tôi không hoang mang về ý tưởng này.

weather/sea

affected by storms and strong winds

bị ảnh hưởng bởi bão và gió mạnh

Ví dụ:
  • a wild night

    một đêm hoang dã

  • The sea was wild.

    Biển thật hoang sơ.

Từ, cụm từ liên quan