tính từ
dại, hoang (ở) rừng
to shoot wild: bắn lung tung
to talk wild: nói lung tung bừa b i
wild beasts: d thú, thú rừng
chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim)
man rợ, man di, chưa văn minh
wild tribes: bộ lạc man rợ
phó từ
vu v, bừa b i, lung tung
to shoot wild: bắn lung tung
to talk wild: nói lung tung bừa b i
wild beasts: d thú, thú rừng