Định nghĩa của từ run after

run afterphrasal verb

chạy theo

////

Cụm từ "run after" là một cụm động từ mô tả hành động mà ai đó đuổi theo một người hoặc một vật khác. Nguồn gốc của cụm từ này có từ thời tiếng Anh trung đại, vào khoảng những năm 1400. Động từ "run" được dùng để mô tả chuyển động nhanh và "after" được dùng để chỉ sự theo đuổi hoặc bám theo. Trong tiếng Anh cổ, cụm từ này là "hwæþrum", có nghĩa là "afterwards" hoặc "following". Tuy nhiên, khi ngôn ngữ phát triển, cụm từ "chạy theo" trở nên phổ biến hơn. Trong cách sử dụng phổ biến ban đầu, "run after" chủ yếu ám chỉ việc săn bắt động vật hoặc vật thể. Ví dụ, một thợ săn có thể chạy theo một sự kiện săn bắn đang chạy trốn khi anh ta cố gắng bắt nó. Dần dần, cụm từ này bắt đầu mang một ý nghĩa rộng hơn bao gồm các hoạt động của con người, chẳng hạn như chạy theo ai đó để nói chuyện hoặc chạy theo xe buýt để bắt kịp. Ngày nay, "run after" có một số biến thể cụm từ trong tiếng Anh, bao gồm "chase after", "pursue after", "follow after" và "keep after". Tóm lại, "run after" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, và sự phát triển ngữ nghĩa của nó đã trải qua những thay đổi đáng kể theo thời gian. Mặc dù nghĩa đen ban đầu của nó vẫn còn, nhưng hiện nay nó mô tả một loạt các hoạt động của con người, cả nghĩa đen và nghĩa bóng.

namespace
Ví dụ:
  • After waking up early, she went for a morning run to clear her mind.

    Sau khi thức dậy sớm, cô ấy đi chạy bộ buổi sáng để thư giãn đầu óc.

  • The runner crossed the finish line with a breathless cry of triumph after a grueling three-hour marathon.

    Người chạy bộ đã về đích với tiếng reo chiến thắng nghẹt thở sau cuộc chạy marathon mệt mỏi kéo dài ba giờ.

  • After a hectic day at work, he decided to go for a run to release some of his pent-up energy.

    Sau một ngày làm việc bận rộn, anh quyết định đi chạy bộ để giải tỏa bớt năng lượng bị dồn nén.

  • The new sneakers she purchased made her run smoother and faster than ever before, making her enthusiastic to hit the track after work.

    Đôi giày thể thao mới mua giúp cô chạy mượt mà và nhanh hơn bao giờ hết, khiến cô hào hứng chạy bộ sau giờ làm việc.

  • The coach instructed the team to run several laps around the stadium after the match as part of their post-game warm-down.

    Huấn luyện viên đã hướng dẫn toàn đội chạy vài vòng quanh sân vận động sau trận đấu như một phần của quá trình khởi động sau trận đấu.

  • She started running after experiencing symptoms of anxiety and depression, and found that it helped her cope with her mental health issues.

    Cô bắt đầu chạy bộ sau khi trải qua các triệu chứng lo âu và trầm cảm, và thấy rằng điều đó giúp cô đối phó với các vấn đề sức khỏe tâm thần của mình.

  • After a long break from running, he decided to lace up his shoes once again, feeling a familiar thrill as he hit the pavement.

    Sau một thời gian dài nghỉ chạy, anh quyết định xỏ dây giày trở lại, cảm thấy hồi hộp quen thuộc khi bước xuống vỉa hè.

  • The marathon route was filled with cheering crowds, and after hear their encouragement, the runner picked up speed and went on to win the race.

    Đường chạy marathon tràn ngập tiếng reo hò của đám đông, và sau khi nghe tiếng động viên của họ, vận động viên đã tăng tốc và giành chiến thắng.

  • The runner's feet pounded the pavement as she dashed through the streets, her heart pounding with energy and adrenaline after a week-long hiatus.

    Đôi chân của vận động viên chạy bộ nện mạnh xuống vỉa hè khi cô chạy qua các con phố, trái tim cô đập mạnh vì năng lượng và adrenaline sau một tuần gián đoạn.

  • After months of preparation, she finally reached the top of the mountain, her legs trembling with exhaustion but her spirit triumphant after the long and challenging run.

    Sau nhiều tháng chuẩn bị, cuối cùng cô cũng lên đến đỉnh núi, đôi chân run rẩy vì kiệt sức nhưng tinh thần chiến thắng sau chặng đường chạy dài và đầy thử thách.