danh từ, (thường) số nhiều
nước mắt, lệ
paper tears easily: giấy dễ rách
an old and torn coat: một cái áo cũ rách
to move to tears: làm cho cảm động ứa nước mắt
giọt (nhựa...)
to one's hand on a nail: bị một cái đi làm toạc tay
danh từ
chỗ rách, vết rách
paper tears easily: giấy dễ rách
an old and torn coat: một cái áo cũ rách
to move to tears: làm cho cảm động ứa nước mắt
(thông tục) cơn giận dữ
to one's hand on a nail: bị một cái đi làm toạc tay
(thông tục) cách đi mau
to tear one's hair: giật tóc, bứt tóc