danh từ
tiếng nói oang oang
to bawl out a string of curses: tuôn ra một tràng chửi rủa
to bawl someone out: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chửi mắng ai
động từ
(thường) : out) nói oang oang
to bawl out a string of curses: tuôn ra một tràng chửi rủa
to bawl someone out: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chửi mắng ai