danh từ
sự va chạm, sự va mạnh
to hurtle against each other: va mạnh vào nhau
tiếng va mạnh; tiếng đổ sầm
bullets hurtled through the air: đạn bay rít lên ầm ầm qua không khí
the jet plane came hurting to the ground: chiếc may bay phản lực đổ sầm xuống đất
ngoại động từ
va mạnh, đụng mạnh
to hurtle against each other: va mạnh vào nhau
lăng nhanh, ném mạnh, văng mạnh
bullets hurtled through the air: đạn bay rít lên ầm ầm qua không khí
the jet plane came hurting to the ground: chiếc may bay phản lực đổ sầm xuống đất