Định nghĩa của từ hurtle

hurtleverb

vội vàng

/ˈhɜːtl//ˈhɜːrtl/

Từ "hurtle" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh trung đại vào khoảng những năm 1300 và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ "hruthla", có nghĩa là "vật thể lăn" hoặc "khúc gỗ trôi xuôi dòng". Người ta tin rằng từ tiếng Na Uy cổ được mượn từ tiếng Anh cổ, vì nước Anh nằm dưới sự cai trị của người Na Uy vào thế kỷ thứ 9. Từ tiếng Anh cổ "hyrðlan" được hình thành, có nghĩa là "lăn hoặc ném" và cũng được dùng để mô tả chuyển động của sông và ghềnh thác. Khi tiếng Anh phát triển, từ "hyrðlan" chuyển thành "hurtlen" trong tiếng Anh trung đại và cuối cùng, từ "hurtle" hiện đại được hình thành. Ngày nay, từ này chủ yếu được dùng để mô tả thứ gì đó chuyển động nhanh hoặc dữ dội, chẳng hạn như xe trượt tuyết lao xuống đường băng hoặc ô tô lao qua góc cua. Nó cũng có nghĩa bóng, chẳng hạn như "lao tới hạn chót" để chỉ cảm giác cấp bách. Điều thú vị là từ "hurtle" có liên quan đến từ tiếng Yiddish "hurtlen," cũng có nghĩa là "lăn" hoặc "lăn lộn". Ngôn ngữ Yiddish, có nguồn gốc từ Đông Âu thời trung cổ, được cho là đã mượn từ này từ tiếng Đức Trung cổ, nơi nó được tiếp thu từ tiếng Bắc Âu cổ. Việc thể hiện nguồn gốc của từ này càng làm nổi bật thêm những ảnh hưởng ngôn ngữ đã góp phần định hình nên tiếng Anh theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự va chạm, sự va mạnh

exampleto hurtle against each other: va mạnh vào nhau

meaningtiếng va mạnh; tiếng đổ sầm

examplebullets hurtled through the air: đạn bay rít lên ầm ầm qua không khí

examplethe jet plane came hurting to the ground: chiếc may bay phản lực đổ sầm xuống đất

type ngoại động từ

meaningva mạnh, đụng mạnh

exampleto hurtle against each other: va mạnh vào nhau

meaninglăng nhanh, ném mạnh, văng mạnh

examplebullets hurtled through the air: đạn bay rít lên ầm ầm qua không khí

examplethe jet plane came hurting to the ground: chiếc may bay phản lực đổ sầm xuống đất

namespace
Ví dụ:
  • As the roller coaster car hurtled down the steep drop, my heart raced with excitement.

    Khi chiếc tàu lượn siêu tốc lao xuống vực sâu, tim tôi đập rộn ràng vì phấn khích.

  • The company's stock prices suddenly hurtled upwards, leaving investors stunned and delighted.

    Giá cổ phiếu của công ty đột nhiên tăng vọt, khiến các nhà đầu tư vừa sửng sốt vừa vui mừng.

  • The athlete's time improved dramatically as she hurtled down the track, breaking the world record.

    Thời gian của vận động viên đã được cải thiện đáng kể khi cô lao nhanh trên đường đua, phá vỡ kỷ lục thế giới.

  • The ship crashed through the water, hurtling towards the dangerous reef.

    Con tàu lao xuống nước, lao nhanh về phía rạn san hô nguy hiểm.

  • With a loud crack, the tree branch hurtled through the air, narrowly missing the pedestrian.

    Với một tiếng rắc lớn, cành cây bay vút lên không trung, suýt trúng người đi bộ.

  • The cryptocurrency value plummeted, hurtling towards zero as panic spread throughout the market.

    Giá trị tiền điện tử giảm mạnh, tiến gần đến mức 0 khi sự hoảng loạn lan rộng khắp thị trường.

  • The ball hit him squarely in the chest, hurtling him backwards and knocking the wind out of him.

    Quả bóng đập thẳng vào ngực anh ta, khiến anh ta ngã về phía sau và mất hết sức lực.

  • The car hurtled towards the intersection, honking its horn as the traffic lights turned green.

    Chiếc xe lao nhanh về phía ngã tư, bấm còi inh ỏi khi đèn giao thông chuyển sang xanh.

  • The earthquake released a deafening roar, hurtling debris and Cathy in all directions.

    Trận động đất tạo ra tiếng gầm rú chói tai, hất tung các mảnh vỡ và Cathy theo mọi hướng.

  • The hospitals struggled to cope as the virus hurtled through the population, overwhelming the healthcare system.

    Các bệnh viện phải vật lộn để ứng phó khi virus lây lan trong dân chúng, gây quá tải cho hệ thống chăm sóc sức khỏe.