Định nghĩa của từ slit

slitnoun

khe hở

/slɪt//slɪt/

Từ "slit" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "slit", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*sliziz", có nghĩa là "chia tách" hoặc "chẻ". Từ này cũng liên quan đến gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*leiz-", mang nghĩa là "chia tách" hoặc "tách ra". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "slit" dùng để chỉ sự chia tách hoặc cắt một thứ gì đó, chẳng hạn như một đường rạch trên quần áo hoặc một đường rạch trên một mảnh vải. Nó cũng có thể dùng để chỉ một lỗ hổng hẹp hoặc một khoảng hở trên một thứ gì đó. Theo thời gian, nghĩa của từ "slit" đã mở rộng để bao gồm các nghĩa khác, chẳng hạn như một lỗ hổng hẹp hoặc một khoảng hở trên rào chắn hoặc hàng rào, hoặc một vết cắt hẹp, sâu trên một tảng đá hoặc sườn đồi. Ngày nay, từ "slit" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm xây dựng, kỹ thuật và thậm chí cả trong thuật ngữ y tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđường rạch, khe hở, kẻ hở

exampleto slit sheet of metal into strips: cắt một tấm kim loại thành những dải nhỏ

exampleto threaten to slit someone's nose: doạ đánh giập mũi ai

type động từ slit

meaningchẻ, cắt, rọc, xé toạc

exampleto slit sheet of metal into strips: cắt một tấm kim loại thành những dải nhỏ

exampleto threaten to slit someone's nose: doạ đánh giập mũi ai

meaning(xem) weasand

namespace
Ví dụ:
  • The surgeon made a small slit in the patient's cornea during the eye surgery.

    Bác sĩ phẫu thuật đã rạch một đường nhỏ trên giác mạc của bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật mắt.

  • The edges of the curtain were frayed and had a slit that allowed light to leak through.

    Các mép rèm bị sờn và có một khe hở khiến ánh sáng lọt vào.

  • The shiny black dress hugged her curves and had a sexy slit up the thigh.

    Chiếc váy đen bóng ôm sát đường cong của cô và có đường xẻ gợi cảm ở đùi.

  • The flashlight beam narrowed to a slit as the detective disappeared around the corner.

    Ánh đèn pin thu hẹp lại thành một khe hở khi vị thám tử biến mất ở góc phố.

  • The jagged stones along the riverbank had several slits that held dangerous-looking creatures.

    Những tảng đá lởm chởm dọc bờ sông có nhiều khe hở chứa những sinh vật trông rất nguy hiểm.

  • The boxer's nose was crooked and had a slit that bled whenever she got hit.

    Mũi của nữ võ sĩ này bị cong và có một vết rách chảy máu mỗi khi bị đánh.

  • The shark leaped out of the water, revealing a long slit on its belly that indicated it was hungry.

    Con cá mập nhảy ra khỏi mặt nước, để lộ một vết rạch dài trên bụng cho thấy nó đang đói.

  • The curtains were closed, but a small slit allowed a view of the city skyline.

    Rèm cửa được kéo lại, nhưng vẫn có một khe hở nhỏ để nhìn thấy đường chân trời của thành phố.

  • The police tried to shrink the gang's hideout by cutting a slit around the roof.

    Cảnh sát đã cố gắng thu hẹp nơi ẩn náu của băng đảng bằng cách cắt một khe hở xung quanh mái nhà.

  • The scientist peered through the microscope, using a slit to direct the light onto the specimen.

    Nhà khoa học nhìn qua kính hiển vi, sử dụng một khe hở để hướng ánh sáng vào mẫu vật.

Từ, cụm từ liên quan

All matches